Vòng 5
12:05 ngày 08/03/2025
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.13
O 2
0.83
U 2
1.05
1
2.45
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
10'
match goal 0 - 1 Yudai Kimura
Kiến tạo: Itsuki Someno
Taiki Arai match yellow.png
19'
Motoki Hasegawa 1 - 1 match goal
42'
45'
match yellow.png Yuta Arai
Hayato Inamura match yellow.png
53'
54'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuta Arai
54'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Itsuki Someno
Michael James Fitzgerald 2 - 1 match goal
58'
69'
match change Soma Meshino
Ra sân: Kazuya Miyahara
Jin Okumura
Ra sân: Ken Yamura
match change
75'
75'
match goal 2 - 2 Yuto Tsunashima
Kiến tạo: Kosuke Saito
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Shusuke Ota
match change
83'
Yota Komi
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
86'
Kodai Mori
Ra sân: Hayato Inamura
match change
86'
Riku Ochiai
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
86'
Riku Ochiai match yellow.png
90'
90'
match change Kaito Suzuki
Ra sân: Yuto Tsunashima
90'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Hijiri Onaga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
19
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
658
 
Số đường chuyền
 
401
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
17
123
 
Pha tấn công
 
86
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Jin Okumura
11
Danilo Gomes Magalhaes
38
Kodai Mori
13
Riku Ochiai
16
Yota Komi
23
Daisuke Yoshimitsu
2
Jason Geria
8
Eiji Miyamoto
33
Yoshiaki Takagi
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
1
Fujita
31
Horigome
3
Inamura
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
7
Taniguch...
6
Akiyama
22
Arai
28
Ota
41
Hasegawa
9
Yamura
1
Oliveria
23
Tsunashi...
4
Hayashi
3
Taniguch...
6
Miyahara
8
Saito
7
Morita
22
Onaga
9
Someno
40
Arai
10
Kimura

Substitutes

19
Yuan Matsuhashi
11
Hiroto Yamami
20
Soma Meshino
15
Kaito Suzuki
17
Tetsuyuki Inami
21
Yuya Nagasawa
2
Daiki Fukazawa
16
Rei Hirakawa
27
Ryosuke Shirai
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Jin Okumura 30
Danilo Gomes Magalhaes 11
Kodai Mori 38
Riku Ochiai 13
Yota Komi 16
Daisuke Yoshimitsu 23
Jason Geria 2
Eiji Miyamoto 8
Yoshiaki Takagi 33
Albirex Niigata Tokyo Verdy
19 Yuan Matsuhashi
11 Hiroto Yamami
20 Soma Meshino
15 Kaito Suzuki
17 Tetsuyuki Inami
21 Yuya Nagasawa
2 Daiki Fukazawa
16 Rei Hirakawa
27 Ryosuke Shirai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
54% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 4.2
0.8 Thẻ vàng 0.9
3.3 Sút trúng cầu môn 2.9
51.4% Kiểm soát bóng 46.3%
6.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (20trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 1 1 0 61 55 90.16% 0 0 68 7.2
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 1 0 1 76 63 82.89% 2 1 101 6.3
28 Shusuke Ota Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 3 0 29 6.4
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 2 0 0 36 31 86.11% 0 2 47 6.7
1 Kazuki Fujita Thủ môn 0 0 0 52 43 82.69% 0 1 57 6.5
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 101 89 88.12% 2 1 110 6.5
9 Ken Yamura Tiền đạo cắm 2 1 0 11 10 90.91% 0 0 27 6.3
11 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.8
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 2 62 50 80.65% 0 2 78 6.5
22 Taiki Arai Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 80 73 91.25% 0 0 93 6.8
41 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 2 2 2 45 33 73.33% 4 0 63 7.6
16 Yota Komi Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4
38 Kodai Mori Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.7
13 Riku Ochiai Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.2
30 Jin Okumura Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
3 Hayato Inamura Trung vệ 0 0 0 104 93 89.42% 0 1 118 6.8

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 0 29 6.6
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 30 6
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 1 0 2 42 37 88.1% 4 1 60 7.3
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 2 1 51 6.6
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 47 42 89.36% 0 1 63 7.4
19 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 0 0 0 11 4 36.36% 1 1 24 6.5
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 2 0 2 22 14 63.64% 0 4 33 7.6
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 58 6.8
11 Hiroto Yamami Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 14 6.7
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 3 31 7.3
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 2 71 6.7
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 50 35 70% 2 2 68 7.6
20 Soma Meshino Tiền vệ trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 18 6.4
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 24 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ