Vòng 10
12:00 ngày 13/04/2025
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2
0.93
U 2
0.97
1
2.60
X
3.10
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Jin Okumura
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
64'
64'
match change Naoya Komazawa
Ra sân: Musashi Suzuki
64'
match change Towa Yamane
Ra sân: Junya Suzuki
73'
match change Solomon Sakuragawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
73'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Kota Yamada
Ken Yamura
Ra sân: Yuji Ono
match change
73'
79'
match change Hinata Ogura
Ra sân: Yoshiaki Komai
Keisuke Kasai
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
88'
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Yuto Horigome
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Yokohama FC Yokohama FC
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Sút Phạt
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
608
 
Số đường chuyền
 
327
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
5
21
 
Long pass
 
26
120
 
Pha tấn công
 
82
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Jin Okumura
9
Ken Yamura
15
Fumiya Hayakawa
46
Keisuke Kasai
23
Daisuke Yoshimitsu
5
Michael James Fitzgerald
33
Yoshiaki Takagi
8
Eiji Miyamoto
18
Yamato Wakatsuki
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
1
Fujita
31
Horigome
3
Inamura
2
Geria
25
Fujiwara
7
Taniguch...
6
Akiyama
19
Hoshi
16
Komi
99
Ono
41
Hasegawa
21
Ichikawa
16
Ito
2
Uduka
5
Fukumori
3
Suzuki
4
Lara
6
Komai
48
Shimbo
7
Suzuki
76
Yamada
91
Almeida

Substitutes

8
Towa Yamane
49
Naoya Komazawa
17
Mizuki Arai
9
Solomon Sakuragawa
34
Hinata Ogura
1
Phelipe Megiolaro Alves
28
Koki Kumakura
20
Toma Murata
15
Sho Ito
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Jin Okumura 30
Ken Yamura 9
Fumiya Hayakawa 15
Keisuke Kasai 46
Daisuke Yoshimitsu 23
Michael James Fitzgerald 5
Yoshiaki Takagi 33
Eiji Miyamoto 8
Yamato Wakatsuki 18
Albirex Niigata Yokohama FC
8 Towa Yamane
49 Naoya Komazawa
17 Mizuki Arai
9 Solomon Sakuragawa
34 Hinata Ogura
1 Phelipe Megiolaro Alves
28 Koki Kumakura
20 Toma Murata
15 Sho Ito

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 36.67%
7 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 3.5
0.8 Thẻ vàng 1.3
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
51.4% Kiểm soát bóng 43.7%
6.5 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (20trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Yuji Ono Tiền đạo cắm 1 1 1 33 21 63.64% 1 0 47 6.5
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 65 95.59% 0 3 78 7.3
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 1 0 0 64 56 87.5% 4 0 95 7
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 75 73 97.33% 2 1 93 7.4
15 Fumiya Hayakawa Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 2 2 2 23 21 91.3% 1 2 37 7.8
1 Kazuki Fujita Thủ môn 0 0 0 40 30 75% 0 2 47 6.9
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 70 92.11% 0 0 82 7
9 Ken Yamura Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 12 6.8
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 49 81.67% 4 0 83 7.5
41 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 1 0 3 27 24 88.89% 4 0 42 6.7
16 Yota Komi Tiền vệ trái 4 0 0 20 15 75% 1 1 36 5.8
30 Jin Okumura Tiền vệ công 1 0 1 10 8 80% 1 0 17 7
3 Hayato Inamura Trung vệ 1 0 1 103 91 88.35% 0 5 122 8.2
46 Keisuke Kasai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 5 6.6

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 51 6.7
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 2 0 0 12 8 66.67% 1 2 27 6.9
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 3 50 38 76% 10 4 71 7.8
16 Makito Ito Trung vệ 0 0 1 26 18 69.23% 1 2 44 7.7
91 Lukian Araujo de Almeida Forward 2 0 0 9 6 66.67% 1 2 19 6.8
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 34 27 79.41% 0 1 48 7.1
17 Mizuki Arai Cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 1 1 11 6.8
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 54 7.9
76 Kota Yamada Tiền vệ công 3 0 0 13 8 61.54% 0 1 22 6.4
8 Towa Yamane Tiền vệ trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 14 6.7
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 41 7
3 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 13 68.42% 2 1 32 6.6
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.5
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 1 1 38 6.9
34 Hinata Ogura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
49 Naoya Komazawa Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 2 14 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ