Kết quả trận Alebrijes de Oaxaca vs Tlaxcala FC, 08h00 ngày 22/03

Vòng 11
08:00 ngày 22/03/2025
Alebrijes de Oaxaca
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 0)
Tlaxcala FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 2.25
0.77
U 2.25
0.99
1
2.37
X
3.20
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Hạng 2 Mexico

Diễn biến - Kết quả Alebrijes de Oaxaca vs Tlaxcala FC

Alebrijes de Oaxaca Alebrijes de Oaxaca
Phút
Tlaxcala FC Tlaxcala FC
Diego Zago Gavito(OW) 1 - 0 match phan luoi
45'
Jesus Bustos match yellow.png
48'
Francisco Hurtado match yellow.png
57'
62'
match goal 1 - 1 Jhory Misael Celaya Guerra
67'
match goal 1 - 2 Diego Alberto Gama Garcia
Harold Alejandro Vazquez Garza match yellow.png
74'
Sergio Meza 2 - 2 match goal
76'
89'
match goal 2 - 3 Jhory Misael Celaya Guerra
Jonathan Guerrero match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Alebrijes de Oaxaca VS Tlaxcala FC

Alebrijes de Oaxaca Alebrijes de Oaxaca
Tlaxcala FC Tlaxcala FC
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
103
 
Pha tấn công
 
98
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Alebrijes de Oaxaca vs Tlaxcala FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 5
40% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 1.7
3 Phạt góc 4.4
3.1 Thẻ vàng 3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
34.7% Kiểm soát bóng 5.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alebrijes de Oaxaca (28trận)
Chủ Khách
Tlaxcala FC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
0
7
HT-H/FT-T
1
6
3
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1