Vòng 32
22:55 ngày 17/05/2025
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Dhamk
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.5
0.96
U 2.5
0.88
1
1.76
X
3.90
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.35
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Dhamk Dhamk
65'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Francois Kamano
73'
match change Noor Al-Rashidi
Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
85'
match yellow.png Faisal Al-Subiani
Jalal Adel Al-Salem
Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos
match change
86'
Ahmed Bamsaud
Ra sân: Mohammed Yousef
match change
89'
90'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Meshari Al Nemer
90'
match change Ayman Fallatah
Ra sân: Faisal Al-Subiani
90'
match change Abdullah Al-Mogren
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Dhamk Dhamk
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
507
 
Số đường chuyền
 
299
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
6
38
 
Long pass
 
33
116
 
Pha tấn công
 
51
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jalal Adel Al-Salem
24
Ahmed Bamsaud
96
Marwan Al Haidari
92
Turki Baljosh
25
Abdulbaset Ali Al Hindi
87
Meshal Khayrallah
46
Abdulaziz Al-Aliwa
16
Mohammed Alkadi
77
Majed Dawran
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-2-3-1
4-2-3-1 Dhamk Dhamk
1
Rodak
61
Al-Otaib...
3
Madu
70
Khateeb
29
Yousef
10
Just
36
Escobar
14
Santos
8
Wijnaldu...
11
Gray
21
Radif
1
Nita
12
Mohammed
15
Chafai
3
Bedrane
20
Al-Anazi
8
Hamed
6
Al-Subia...
11
Kamano
32
Stanciu
10
Mbida
94
Nemer

Substitutes

90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
4
Noor Al-Rashidi
13
Abdulrahman Al Obaid
95
Ayman Fallatah
17
Abdullah Al-Mogren
97
Amin Mohammedsal Albukhari
87
Mohammed Al-Khaibari
7
Abdullah Al Qahtani
24
Hassan Abusharara
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Jalal Adel Al-Salem 26
Ahmed Bamsaud 24
Marwan Al Haidari 96
Turki Baljosh 92
Abdulbaset Ali Al Hindi 25
Meshal Khayrallah 87
Abdulaziz Al-Aliwa 46
Mohammed Alkadi 16
Majed Dawran 77
Al-Ettifaq Dhamk
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
4 Noor Al-Rashidi
13 Abdulrahman Al Obaid
95 Ayman Fallatah
17 Abdullah Al-Mogren
97 Amin Mohammedsal Albukhari
87 Mohammed Al-Khaibari
7 Abdullah Al Qahtani
24 Hassan Abusharara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
62.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 2.4
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 2.8
56.8% Kiểm soát bóng 40.9%
10 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (42trận)
Chủ Khách
Dhamk (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
5
HT-H/FT-T
6
3
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
4
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
8
6
3
3

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Abdullah Radif Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 1 0 20 6.4
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.9
14 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 2 1 1 29 24 82.76% 2 1 37 7.1
11 Demarai Gray Cánh trái 0 0 1 22 22 100% 2 0 35 6.9
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 0 0 1 53 47 88.68% 2 0 65 7.2
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.9
3 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 1 67 63 94.03% 0 2 69 6.8
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 1 0 0 43 38 88.37% 0 1 47 6.9
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 2 1 1 25 22 88% 0 0 38 7
29 Mohammed Yousef Midfielder 0 0 0 31 24 77.42% 8 0 51 6.9
36 Josen Escobar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 63 7

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 1 0 18 12 66.67% 1 0 28 7
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 29 6.8
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 0 0 2 21 18 85.71% 2 0 35 7.1
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 3 0 28 6.5
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 26 6.5
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 36 6.7
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 32 6.8
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh phải 2 1 0 14 13 92.86% 0 0 30 7.1
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 25 7.3
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo cắm 0 0 2 7 6 85.71% 0 1 19 6.9
6 Faisal Al-Subiani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 18 72% 0 0 30 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ