Kết quả trận Al-Fateh vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 18/04


0.97
0.87
0.84
0.98
3.90
3.90
1.67
0.99
0.85
0.18
3.50
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Fateh vs Al-Ittihad


Kiến tạo: Mourad Batna

Ra sân: Othman Al-Othman







Ra sân: Fawaz Al-Sagour

Ra sân: Unai Hernandez
Kiến tạo: Nawaf Alaqidi



Ra sân: Ahmed Al Julaydan

Ra sân: Hussain Al Zarie


Ra sân: Houssem Aouar

Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri

Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin

Ra sân: Mohamed Amine Sbai

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Fateh VS Al-Ittihad


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Fateh vs Al-Ittihad
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 1 | 37 | 7.2 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 4 | 34 | 7 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 39 | 7.4 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 38 | 7.1 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 5 | 0 | 4 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 0 | 42 | 7.8 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 2 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 37 | 9.1 | |
13 | Hussain Qasim | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 30 | 7.7 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 43 | 7.2 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 38 | 7.3 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 80 | 7.6 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 71 | 56 | 78.87% | 1 | 1 | 92 | 7.6 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 79 | 7.1 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 64 | 7.6 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 1 | 51 | 6.2 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 10 | 0 | 49 | 6.8 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 1 | 71 | 6.8 | |
80 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 28 | 7.1 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 39 | 6.8 | |
30 | Unai Hernandez | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 46 | 6.6 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 27 | 6.8 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 47 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ