Vòng 32
23:15 ngày 17/05/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al-Akhdoud
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.20
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
57'
match yellow.png Saeed Al-Rubaie
Mokher Al-Rashidi match yellow.png
70'
82'
match change Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Christian Bassogog
82'
match change Saleh Al-Abbas
Ra sân: Pato
Sattam Al-Roqi
Ra sân: Khalid Al-Kabi
match change
85'
Renzo Lopez Patron 1 - 0
Kiến tạo: Sattam Al-Roqi
match goal
87'
Faris Abdi
Ra sân: Renzo Lopez Patron
match change
90'
Fashion Sakala 2 - 0
Kiến tạo: Orlando Mosquera
match goal
90'
Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
90'
90'
match change Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Fashion Sakala
match change
90'
Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
490
 
Số đường chuyền
 
241
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
20
108
 
Pha tấn công
 
76
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sattam Al-Roqi
25
Faris Abdi
29
Nawaf Al-Harthi
14
Mansoor Al-Bishi
99
Malik Al-Abdulmonem
33
Sattam Al Shammari
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Mohammed Al Dowaish
15
Abdulhadi Al-Harajin
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-2-1
3-4-2-1 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
52
Mosquera
23
Vareta
5
Smalling
2
Al-Rashi...
10
Sakala
13
Cimirot
20
Shukurov
22
Baqawi
8
Pozuelo
77
Al-Kabi
9
Patron
1
Al-Najar
15
Assery
4
Al-Rubai...
17
Lowe
27
Faraj
18
Pedroza
11
Musona
2
Saeed
13
Bassogog
10
Godwin
7
Pato

Substitutes

26
Yaseen Al-Zubaidi
14
Saleh Al-Abbas
12
Abdulaziz Hetalh
92
Saad Al-Qarni
8
Hussain Al-Zabdani
98
Mohanad Al-Qaydhi
87
Ghassan Hawsawi
21
Mohammed Juhaif
19
Saud Salem
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Sattam Al-Roqi 24
Faris Abdi 25
Nawaf Al-Harthi 29
Mansoor Al-Bishi 14
Malik Al-Abdulmonem 99
Sattam Al Shammari 33
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Mohammed Al Dowaish 47
Abdulhadi Al-Harajin 15
Al-Feiha Al-Akhdoud
26 Yaseen Al-Zubaidi
14 Saleh Al-Abbas
12 Abdulaziz Hetalh
92 Saad Al-Qarni
8 Hussain Al-Zabdani
98 Mohanad Al-Qaydhi
87 Ghassan Hawsawi
21 Mohammed Juhaif
19 Saud Salem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 4.33
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
56% Kiểm soát bóng 37.67%
14.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 3.2
51.1% Kiểm soát bóng 41.4%
13.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (36trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
1
4
HT-H/FT-T
2
1
0
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
6
1
HT-B/FT-B
4
1
5
3

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 2 40 6.9
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 1 0 1 31 25 80.65% 2 0 40 7.1
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 1 0 45 6.8
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 2 0 27 6.8
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 45 6.8
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 1 1 16 15 93.75% 5 1 34 7.3
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 1 3 15 6.6
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 18 6.8
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 6.7
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 33 33 100% 0 0 35 6.7
23 Gabriel Vareta Defender 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 34 6.9

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 2 0 0 10 9 90% 3 0 16 6.8
17 Damion Lowe Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.5
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 31 6.6
10 Saviour Godwin Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 2 0 13 6.7
13 Christian Bassogog Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 1 1 25 6.5
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 13 100% 5 0 25 6.9
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 1 1 23 7.2
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 1 0 18 6.4
1 Rakan Al-Najar Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 15 7
15 Naif Assery Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.4
7 Pato Forward 0 0 0 10 8 80% 0 1 15 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ