Kết quả trận Al-Feiha vs Al-Khaleej, 22h30 ngày 20/02


1.04
0.80
0.80
0.90
2.39
3.20
2.95
0.76
1.08
0.40
1.80
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Feiha vs Al-Khaleej






Ra sân: Mokher Al-Rashidi


Ra sân: Saleh Aboulshamat
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin


Ra sân: Murad Al-Hawsawi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi


Ra sân: Abdullah Al-Salem
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Feiha VS Al-Khaleej


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Feiha vs Al-Khaleej
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 2 | 1 | 65 | 6.9 | |
21 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 39 | 6.8 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 3 | 42 | 6.9 | |
9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 4 | 30 | 6.5 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 40 | 6.7 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 39 | 7.8 | |
25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 55 | 6.6 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 42 | 7 | |
23 | Gabriel Vareta | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.7 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 45 | 35 | 77.78% | 7 | 1 | 62 | 7.6 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 1 | 34 | 6.9 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 60 | 6.7 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 6 | 0 | 67 | 6.9 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 3 | 49 | 7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 58 | 6.6 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 0 | 67 | 6.9 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 53 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ