Vòng 31
01:00 ngày 12/05/2025
Al-Ittihad
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.88
O 3
0.87
U 3
0.97
1
1.42
X
5.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
Karim Benzema 1 - 0
Kiến tạo: Unai Hernandez
match goal
24'
Karim Benzema 2 - 0
Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood
match goal
54'
Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Karim Benzema
match change
57'
62'
match change Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Gojko Cimirot
63'
match change Khaled Al-Rammah
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
63'
match change Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Khalid Al-Kabi
Awad Al Nashri
Ra sân: Hasan Kadesh
match change
71'
Mohammed Al Baqawi(OW) 3 - 0 match phan luoi
75'
Hamed Alghamdi
Ra sân: Unai Hernandez
match change
81'
Abdalellah Hawsawi
Ra sân: Houssem Aouar
match change
81'
82'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Fashion Sakala
82'
match change Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Alejandro Pozuelo
90'
match yellow.png Abdulhadi Al-Harajin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Al-Ittihad
Al-Feiha Al-Feiha
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
605
 
Số đường chuyền
 
416
88%
 
Chuyền chính xác
 
91%
3
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
8
13
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
14
107
 
Pha tấn công
 
71
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Abdulaziz Al Bishi
14
Awad Al Nashri
77
Abdalellah Hawsawi
80
Hamed Alghamdi
47
Hamed Yousef Al-Shanqiti
33
Mohammed Al-Mahasneh
20
Ahmed Sharahili
27
Fawaz Al-Sagour
42
Muath Faquihi
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
3-4-2-1 Al-Feiha Al-Feiha
1
Rajkovic
12
Mitaj
15
Kadesh
6
Mousa
13
Shanqeet...
8
Tavares,...
7
Kante
30
Hernande...
10
Aouar
24
Al-Obood
9
2
Benzema
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
23
Vareta
25
Abdi
22
Baqawi
20
Shukurov
13
Cimirot
10
Sakala
77
Al-Kabi
8
Pozuelo
9
Patron

Substitutes

15
Abdulhadi Al-Harajin
75
Khaled Al-Rammah
14
Mansoor Al-Bishi
29
Nawaf Al-Harthi
24
Sattam Al-Roqi
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Mohammed Al Dowaish
5
Chris Smalling
99
Malik Al-Abdulmonem
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Al-Ittihad
Abdulaziz Al Bishi 22
Awad Al Nashri 14
Abdalellah Hawsawi 77
Hamed Alghamdi 80
Hamed Yousef Al-Shanqiti 47
Mohammed Al-Mahasneh 33
Ahmed Sharahili 20
Fawaz Al-Sagour 27
Muath Faquihi 42
Al-Ittihad Al-Feiha
15 Abdulhadi Al-Harajin
75 Khaled Al-Rammah
14 Mansoor Al-Bishi
29 Nawaf Al-Harthi
24 Sattam Al-Roqi
1 Abdulraoof Al-Deqeel
47 Mohammed Al Dowaish
5 Chris Smalling
99 Malik Al-Abdulmonem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 56%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 2
5.9 Sút trúng cầu môn 2.7
56.8% Kiểm soát bóng 51.1%
10.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (37trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
4
8
HT-H/FT-T
6
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
0
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
6
4
1

Al-Ittihad Al-Ittihad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 4 2 0 39 32 82.05% 0 0 44 8.9
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 63 58 92.06% 0 0 76 7.4
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 73 69 94.52% 0 0 80 7.2
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 7
10 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 3 1 1 60 49 81.67% 1 0 75 6.9
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 40 6.7
22 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.7
80 Hamed Alghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.5
12 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 2 81 77 95.06% 1 0 99 7.2
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 1 0 3 47 35 74.47% 7 0 71 7.7
30 Unai Hernandez Tiền vệ trụ 0 0 2 35 32 91.43% 5 0 49 7
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 37 82.22% 0 1 67 7.6
14 Awad Al Nashri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 18 6.6
6 Saad Al Mousa Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 1 75 7.6
77 Abdalellah Hawsawi Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.7

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 3 35 31 88.57% 3 0 46 6.7
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 46 92% 1 0 60 6.9
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 1 0 0 8 8 100% 0 1 19 6.6
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 71 66 92.96% 0 0 86 7.2
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 0 0 24 21 87.5% 7 0 47 6.3
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 5 1 0 11 9 81.82% 0 3 25 7.1
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 17 94.44% 1 0 35 6.5
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 30 6.2
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 55 93.22% 1 0 75 5.8
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.2
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 45 7.2
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 1 0 9 6.3
24 Sattam Al-Roqi Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
75 Khaled Al-Rammah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.2
23 Gabriel Vareta Defender 0 0 0 53 47 88.68% 0 0 68 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ