Vòng Chung kết
00:00 ngày 20/04/2025
Al-Jazira(UAE)
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Shabab Al Ahli
Địa điểm: Mohammed Bin Zayed Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.75
-0.5
0.93
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
3.20
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Jazira(UAE) Al-Jazira(UAE)
Phút
Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Abdalla Ramadan 1 - 0
Kiến tạo: Vinicius Mello
match goal
18'
35'
match yellow.png Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Ilyass Lagrimi match yellow.png
38'
Mamadou Coulibaly match yellow.png
48'
50'
match goal 1 - 1 Sardar Azmoun
Kiến tạo: Munas Dabbur
Neeskens Kebano 2 - 1
Kiến tạo: Vinicius Mello
match goal
55'
Vinicius Mello match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Jazira(UAE) Al-Jazira(UAE)
Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
272
 
Số đường chuyền
 
418
21
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Thử thách
 
10
62
 
Pha tấn công
 
116
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 55.67%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.1
3.3 Phạt góc 6.4
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.3 Sút trúng cầu môn 4.2
44.9% Kiểm soát bóng 55.5%
11.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Jazira(UAE) (35trận)
Chủ Khách
Shabab Al Ahli (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
9
2
HT-H/FT-T
2
2
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
5
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
8