

1.00
0.82
0.92
0.78
9.50
6.00
1.22
0.96
0.94
0.22
3.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Fabio Santos Martins


Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic



Ra sân: Salem Al Dawsari

Ra sân: Sergej Milinkovic Savic

Kiến tạo: Saud Abdulhamid

Ra sân: Ruben Neves
Ra sân: Mansour Hamzi

Ra sân: Mohamed Sherif


Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Ivo Rodrigues

Ra sân: Saeed Al-Hamsl


Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 44 | 5.6 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 3 | 51 | 6.5 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 38 | 7.1 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 4 | 0 | 31 | 6.8 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 38 | 6.5 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 55 | 6.5 | |
47 | Mohammed Adams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 45 | 6.3 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 34 | 7.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
2 | Omar Al-Oudah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 32 | 6.8 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Defender | 1 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 1 | 67 | 7.1 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.2 | |
11 | Saleh Javier Al-Sheri | Forward | 6 | 3 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 35 | 6.5 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 1 | 3 | 45 | 7.7 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Forward | 5 | 2 | 4 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 2 | 45 | 9.9 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 10 | 0 | 70 | 6.9 | |
7 | Salman Alfaraj | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
28 | Mohamed Kanno | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 2 | 40 | 7.1 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 39 | 6.7 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Forward | 0 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 0 | 38 | 6.9 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 1 | 81 | 7.2 | |
66 | Saud Abdulhamid | Defender | 2 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 65 | 7.5 | |
14 | Abdulla Al Hamdan | Forward | 2 | 1 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 40 | 8 | |
56 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Forward | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ