Vòng 24
20:30 ngày 02/03/2025
Almere City FC
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
AFC Ajax
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.98
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
7.00
X
4.60
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
8'
match goal 0 - 1 Kenneth Taylor
46'
match change Jorthy Mokio
Ra sân: Kian Fitz-Jim
Thom Haye match yellow.png
54'
57'
match change Oliver Edvardsen
Ra sân: Mika Godts
72'
match change Jordan Henderson
Ra sân: Steven Berghuis
Adi Nalic
Ra sân: Kornelius Hansen
match change
83'
Ali Jasim El-Aibi
Ra sân: Anas Tahiri
match change
83'
Ruben Providence
Ra sân: Charles Andreas Brym
match change
84'
Olivier de Nijs
Ra sân: Junior Kadile
match change
84'
90'
match change Lucas Oliveira Rosa
Ra sân: Kenneth Taylor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
AFC Ajax AFC Ajax
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
472
 
Số đường chuyền
 
483
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
33
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
13
15
 
Long pass
 
26
136
 
Pha tấn công
 
82
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ruben Providence
16
Adi Nalic
12
Ali Jasim El-Aibi
32
Olivier de Nijs
29
Jonas Wendlinger
23
Alex Balboa
27
Marvin Martins Santos
28
Tim Receveur
3
Joey Jacobs
37
Jeffry Puriel
31
Joel van der Wilt
39
Emanuel Poku
Almere City FC Almere City FC 4-2-3-1
4-3-3 AFC Ajax AFC Ajax
1
Bakker
14
Zagariti...
15
Lawrence
4
Visus
20
Akujobi
8
Tahiri
19
Haye
11
Kadile
9
Robinet
17
Hansen
18
Brym
16
Matheus
3
Gaaei
24
Rugani
15
Baas
4
Hato
28
Fitz-Jim
18
Klaassen
8
Taylor
23
Berghuis
9
Brobbey
11
Godts

Substitutes

2
Lucas Oliveira Rosa
17
Oliver Edvardsen
6
Jordan Henderson
31
Jorthy Mokio
20
Bertrand Traore
21
Branco van den Boomen
22
Remko Pasveer
12
Jay Gorter
42
Nick Verschuren
59
Don-Angelo Konadu
13
Ahmetcan Kaplan
36
Dies Janse
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Ruben Providence 7
Adi Nalic 16
Ali Jasim El-Aibi 12
Olivier de Nijs 32
Jonas Wendlinger 29
Alex Balboa 23
Marvin Martins Santos 27
Tim Receveur 28
Joey Jacobs 3
Jeffry Puriel 37
Joel van der Wilt 31
Emanuel Poku 39
Almere City FC AFC Ajax
2 Lucas Oliveira Rosa
17 Oliver Edvardsen
6 Jordan Henderson
31 Jorthy Mokio
20 Bertrand Traore
21 Branco van den Boomen
22 Remko Pasveer
12 Jay Gorter
42 Nick Verschuren
59 Don-Angelo Konadu
13 Ahmetcan Kaplan
36 Dies Janse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 6.8
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
46.2% Kiểm soát bóng 57.5%
9.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (35trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
15
3
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
8
HT-B/FT-B
7
2
2
7

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 63 48 76.19% 8 0 80 6.76
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 52 49 94.23% 0 0 57 6.16
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 2 0 1 15 9 60% 0 1 25 6.06
16 Adi Nalic Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 5.99
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 30 5.78
15 Jamie Lawrence Trung vệ 1 0 1 70 52 74.29% 2 7 84 6.8
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 3 1 0 40 31 77.5% 2 1 67 6.97
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 1 0 2 20 18 90% 1 0 28 6.3
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 38 80.85% 5 1 83 6.64
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 2 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.24
4 Ricardo Visus Trung vệ 0 0 0 67 55 82.09% 0 3 73 6.63
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 1 0 4 6.11
11 Junior Kadile Cánh trái 3 0 0 31 26 83.87% 2 1 57 6.86
12 Ali Jasim El-Aibi Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.96
32 Olivier de Nijs 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.08
23 Steven Berghuis Cánh phải 2 0 0 33 24 72.73% 2 0 44 6.36
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 0 0 1 54 44 81.48% 0 2 64 7.16
16 Matheus Thủ môn 0 0 1 45 34 75.56% 0 0 56 7.26
24 Daniele Rugani Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 0 10 69 8.36
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 2 17 13 76.47% 0 5 29 6.94
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 1 0 38 32 84.21% 0 0 49 7.73
17 Oliver Edvardsen Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.16
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 0 73 66 90.41% 0 1 81 6.91
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 31 6.59
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 1 1 0 43 37 86.05% 0 0 72 7.62
11 Mika Godts Cánh trái 1 0 0 15 9 60% 0 0 28 6.5
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 48 92.31% 1 1 74 6.78
31 Jorthy Mokio Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 25 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ