

1.04
0.86
0.85
1.01
2.06
3.65
3.10
1.17
0.75
0.33
2.10
Diễn biến chính


Kiến tạo: Vasilios Zagaritis



Ra sân: Mitchell Dijks

Ra sân: Ezequiel Bullaude

Ra sân: Rosier Loreintz
Ra sân: Anas Tahiri



Ra sân: Josip Mitrovic
Ra sân: Marvin Martins Santos

Ra sân: Junior Kadile


Kiến tạo: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Thomas Robinet

Ra sân: Ali Jasim El-Aibi


Ra sân: Jasper Dahlhaus

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Tim Receveur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 39 | 35 | 89.74% | 8 | 1 | 57 | 7.3 | |
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.36 | |
27 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 48 | 6.74 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 56 | 6.96 | |
2 | Damil Dankerlui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 29 | 6.36 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 3 | 36 | 6.62 | |
15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 40 | 6.65 | |
18 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 48 | 6.91 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 45 | 83.33% | 6 | 1 | 81 | 7.39 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 56 | 6.77 | |
7 | Ruben Providence | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
11 | Junior Kadile | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 41 | 7.5 | |
12 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 62 | 7.09 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 5.96 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 29 | 6.86 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 19 | 6.34 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
19 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 8 | 28 | 7.5 | |
5 | Darijo Grujcic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.15 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.15 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 5.99 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 2 | 0 | 43 | 7.13 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 5 | 68 | 7.1 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 8 | 0 | 67 | 6.79 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 2 | 64 | 6.84 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 66 | 6.3 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 47 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ