Vòng 30
21:45 ngày 27/04/2025
Almere City FC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Go Ahead Eagles
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
3.15
X
3.80
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.17
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Ricardo Visus match yellow.png
7'
Thomas Robinet match yellow.png
41'
Damil Dankerlui
Ra sân: Ricardo Visus
match change
46'
Jamie Lawrence Goal cancelled match var
57'
67'
match change Finn Stokkers
Ra sân: Milan Smit
71'
match yellow.png Enric Llansana
77'
match change Oskar Siira Sivertsen
Ra sân: Mathis Suray
Alex Carbonell
Ra sân: Thom Haye
match change
80'
Baptiste Guillaume
Ra sân: Thomas Robinet
match change
80'
Ruben Providence
Ra sân: Junior Kadile
match change
84'
Kornelius Hansen
Ra sân: Ali Jasim El-Aibi
match change
85'
87'
match change Robbin Weijenberg
Ra sân: Adelgaard Aske
87'
match change Oscar Pettersson
Ra sân: Oliver Antman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
13
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
401
 
Số đường chuyền
 
477
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
30
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
8
23
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
22
 
Long pass
 
28
114
 
Pha tấn công
 
89
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Baptiste Guillaume
7
Ruben Providence
2
Damil Dankerlui
17
Kornelius Hansen
6
Alex Carbonell
29
Jonas Wendlinger
8
Anas Tahiri
22
Theo Barbet
28
Tim Receveur
3
Joey Jacobs
31
Joel van der Wilt
16
Adi Nalic
Almere City FC Almere City FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
1
Bakker
14
Zagariti...
15
Lawrence
4
Visus
27
Santos
19
Haye
5
Kamp
12
El-Aibi
9
Robinet
11
Kadile
18
Brym
22
Busser
2
Deijl
3
Nauber
4
Kramer
29
Aske
21
Llansana
8
Linthors...
19
Antman
16
Edvardse...
17
Suray
9
Smit

Substitutes

15
Robbin Weijenberg
27
Finn Stokkers
14
Oscar Pettersson
11
Oskar Siira Sivertsen
1
Luca Plogmann
24
Luca Everink
33
Nando Verdoni
31
Ofosu Boakye
32
Maurilio de Lannoy
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Baptiste Guillaume 21
Ruben Providence 7
Damil Dankerlui 2
Kornelius Hansen 17
Alex Carbonell 6
Jonas Wendlinger 29
Anas Tahiri 8
Theo Barbet 22
Tim Receveur 28
Joey Jacobs 3
Joel van der Wilt 31
Adi Nalic 16
Almere City FC Go Ahead Eagles
15 Robbin Weijenberg
27 Finn Stokkers
14 Oscar Pettersson
11 Oskar Siira Sivertsen
1 Luca Plogmann
24 Luca Everink
33 Nando Verdoni
31 Ofosu Boakye
32 Maurilio de Lannoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
46.2% Kiểm soát bóng 56.1%
9.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (35trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
5
3
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
4
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
7
2
2
4

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 2 1 5 31 22 70.97% 19 0 60 7.37
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 4 9 6.21
27 Marvin Martins Santos Trung vệ 4 0 2 43 35 81.4% 1 4 66 7.84
2 Damil Dankerlui Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 18 90% 7 2 45 6.55
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 2 1 2 10 6 60% 1 1 19 6.41
6 Alex Carbonell Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 1 3 22 6.38
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 1 40 6.91
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 46 6.76
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 3 1 2 19 14 73.68% 1 0 33 6.34
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 36 35 97.22% 11 1 63 7.27
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 12 6.26
4 Ricardo Visus Trung vệ 3 2 0 24 23 95.83% 0 3 32 6.95
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 8 6.1
11 Junior Kadile Cánh trái 6 0 0 15 11 73.33% 3 2 31 6.6
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 2 0 3 54 45 83.33% 1 0 73 7.91
12 Ali Jasim El-Aibi Cánh trái 5 1 1 37 35 94.59% 0 1 54 6.83

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 0 1 59 6.91
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 1 18 6.04
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 71 64 90.14% 0 4 98 7.61
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 1 3 45 7.11
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 2 0 0 25 22 88% 3 1 39 6.55
22 Jari De Busser Thủ môn 0 0 0 47 34 72.34% 0 1 60 7.76
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 1 58 52 89.66% 0 1 75 7.42
14 Oscar Pettersson Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08
19 Oliver Antman Cánh phải 0 0 0 24 23 95.83% 2 1 44 6.83
11 Oskar Siira Sivertsen Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 11 6.16
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 64 59 92.19% 0 4 88 7.49
29 Adelgaard Aske Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 35 87.5% 2 1 61 6.98
17 Mathis Suray Tiền vệ công 0 0 1 39 31 79.49% 0 0 55 6.96
9 Milan Smit Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.17
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 0 0 17 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ