Vòng 32
02:00 ngày 11/05/2025
Almere City FC
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 0)
Sparta Rotterdam
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.88
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
29'
match change Mohamed Nassoh
Ra sân: Shunsuke Mito
52'
match yellow.png Marvin Young
57'
match goal 0 - 1 Mitchell Van Bergen
Kiến tạo: Kristian Hlynsson
Kornelius Hansen
Ra sân: Ali Jasim El-Aibi
match change
60'
Baptiste Guillaume
Ra sân: Jamie Lawrence
match change
60'
68'
match goal 0 - 2 Mike Eerdhuijzen
Ruben Providence
Ra sân: Junior Kadile
match change
71'
Tim Receveur
Ra sân: Anas Tahiri
match change
71'
84'
match change Pelle Clement
Ra sân: Gjivai Zechiel
84'
match change Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Joshua Kitolano
90'
match change Nokkvi Thorisson
Ra sân: Tobias Lauritsen
90'
match goal 0 - 3 Kristian Hlynsson
Kiến tạo: Pelle Clement
90'
match change Rick Meissen
Ra sân: Mike Eerdhuijzen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
416
 
Số đường chuyền
 
393
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
36
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
41
 
Long pass
 
38
112
 
Pha tấn công
 
82
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Baptiste Guillaume
28
Tim Receveur
17
Kornelius Hansen
7
Ruben Providence
22
Theo Barbet
23
Alex Balboa
37
Jeffry Puriel
29
Jonas Wendlinger
39
Emanuel Poku
41
Malcolm Mateyo
Almere City FC Almere City FC 4-2-3-1
4-3-3 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
1
Bakker
14
Zagariti...
15
Lawrence
3
Jacobs
27
Santos
19
Haye
8
Tahiri
12
El-Aibi
9
Robinet
11
Kadile
18
Brym
1
Olij
2
Bakari
3
Young
4
Eerdhuij...
5
Kleijn
10
Hlynsson
6
Zechiel
8
Kitolano
7
Bergen
9
Lauritse...
11
Mito

Substitutes

18
Jonathan Alexander De Guzman
16
Pelle Clement
14
Rick Meissen
17
Mohamed Nassoh
19
Nokkvi Thorisson
20
Youri Schoonerwaldt
12
Boyd Reith
30
Kaylen Reitmaier
13
Max de Ligt
15
Ayoub Oufkir
21
Joel Ideho
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Baptiste Guillaume 21
Tim Receveur 28
Kornelius Hansen 17
Ruben Providence 7
Theo Barbet 22
Alex Balboa 23
Jeffry Puriel 37
Jonas Wendlinger 29
Emanuel Poku 39
Malcolm Mateyo 41
Almere City FC Sparta Rotterdam
18 Jonathan Alexander De Guzman
16 Pelle Clement
14 Rick Meissen
17 Mohamed Nassoh
19 Nokkvi Thorisson
20 Youri Schoonerwaldt
12 Boyd Reith
30 Kaylen Reitmaier
13 Max de Ligt
15 Ayoub Oufkir
21 Joel Ideho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 0.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 2.7
1.2 Thẻ vàng 0.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
46.2% Kiểm soát bóng 45.5%
9.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (35trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
3
5
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
6
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
7
2
5
2

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Tim Receveur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 5.96
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 59 53 89.83% 6 1 82 7.13
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo cắm 0 0 0 11 4 36.36% 0 2 13 5.9
27 Marvin Martins Santos Trung vệ 0 0 2 24 18 75% 3 2 44 5.87
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 2 42 34 80.95% 0 0 49 6.03
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 4 1 0 26 16 61.54% 1 4 42 6.82
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 40 22 55% 0 0 48 6.57
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 1 29 6.1
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 0 0 1 25 20 80% 1 4 43 6.46
3 Joey Jacobs Trung vệ 2 2 1 35 27 77.14% 0 4 48 6.42
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 2 0 1 50 42 84% 8 1 81 6.38
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 4 0 13 6
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 3 0 12 5.94
11 Junior Kadile Cánh trái 6 0 0 21 15 71.43% 5 0 43 6.51
12 Ali Jasim El-Aibi Cánh trái 0 0 1 35 28 80% 0 1 48 5.96

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 41 31 75.61% 0 0 53 7.77
16 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.72
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 4 3 3 19 17 89.47% 8 0 46 8.91
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 1 1 1 41 37 90.24% 1 1 69 7.99
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 2 29 22 75.86% 3 0 43 6.96
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 3 1 1 22 13 59.09% 0 8 36 8.11
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 1 1 1 53 48 90.57% 0 5 78 9.26
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 3 2 1 36 30 83.33% 1 0 61 8.48
11 Shunsuke Mito Cánh phải 1 1 0 12 8 66.67% 1 1 18 6.4
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ công 0 0 3 25 22 88% 1 0 33 7.04
5 Mike Kleijn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 2 0 48 7.35
6 Gjivai Zechiel Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 41 37 90.24% 0 0 54 7.07
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 7 61 8.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ