Kết quả trận Al-Nassr vs Al-Khaleej, 23h10 ngày 21/05

Vòng 33
23:10 ngày 21/05/2025
Al-Nassr
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al-Khaleej
Địa điểm: Mrsool Park
Thời tiết: Trong lành, 38℃~39℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.85
O 2.5
0.30
U 2.5
2.20
1
1.20
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.73
+0.75
1.12
O 1.5
0.90
U 1.5
0.92

VĐQG Ả Rập Xê-út » 34

Diễn biến - Kết quả Al-Nassr vs Al-Khaleej

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
46'
match change Abdullah Al-Salem
Ra sân: Mohamed Sherif
46'
match change Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
Ra sân: Murad Al-Hawsawi
46'
match change Saleh Aboulshamat
Ra sân: Khalid Al Samiri
Salem Al Najdi
Ra sân: Nawaf Al-Boushail
match change
56'
Marcelo Brozovic
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
match change
56'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro penaltyNotAwarded.true match var
60'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro match hong pen
65'
Ali Al-Oujami
Ra sân: Mohammed Al Fatil
match change
71'
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Ayman Yahya
match change
72'
74'
match change Hussain Al Sultan
Ra sân: Thomas Murg
Jhon Duran 1 - 0
Kiến tạo: Sadio Mane
match goal
75'
Ali Al-Hassan
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match change
86'
87'
match change Hassan Al Musallam
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 2 - 0 match pen
90'
90'
match yellow.png Raed Ozaybi
90'
match yellow.png Saleh Aboulshamat
Marcelo Brozovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Nassr VS Al-Khaleej

Al-Nassr Al-Nassr
Al-Khaleej Al-Khaleej
7
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
14
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
588
 
Số đường chuyền
 
311
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
22
122
 
Pha tấn công
 
70
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

83
Salem Al Najdi
11
Marcelo Brozovic
78
Ali Al-Oujami
20
Angelo Gabriel Borges Damaceno
19
Ali Al-Hassan
36
Raghed Najjar
50
Majed Qasheesh
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
16
Mohammed Khalil Maran
Al-Nassr Al-Nassr 4-4-2
4-2-3-1 Al-Khaleej Al-Khaleej
24
Neto
12
Al-Boush...
4
Fatil
3
Simakan
2
Ghannam
10
Mane
17
Khaibari
25
Monte
23
Yahya
7
Aveiro
9
Duran
22
Ozaybi
15
Hamzi
20
Al-Fahad
3
Khabrani
5
Rebocho
21
Kourbeli...
18
Al-Hawsa...
99
Murg
8
Samiri
10
Martins
9
Sherif

Substitutes

47
Saleh Aboulshamat
11
Abdullah Al-Salem
24
Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
71
Hussain Al Sultan
43
Hassan Al Musallam
35
Rayan Al Dossary
25
Arif Al Haydar
33
Bander Al-Mutairi
14
Ali Al Shaafi
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Salem Al Najdi 83
Marcelo Brozovic 11
Ali Al-Oujami 78
Angelo Gabriel Borges Damaceno 20
Ali Al-Hassan 19
Raghed Najjar 36
Majed Qasheesh 50
Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
Mohammed Khalil Maran 16
Al-Nassr Al-Khaleej
47 Saleh Aboulshamat
11 Abdullah Al-Salem
24 Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
71 Hussain Al Sultan
43 Hassan Al Musallam
35 Rayan Al Dossary
25 Arif Al Haydar
33 Bander Al-Mutairi
14 Ali Al Shaafi

Dữ liệu đội bóng:Al-Nassr vs Al-Khaleej

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 51.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 2.2
6.4 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 2.5
7.4 Sút trúng cầu môn 4.1
65% Kiểm soát bóng 49.7%
11.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (49trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
2
3
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
4
6
7
3
HT-B/FT-B
1
9
1
1

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 5 3 0 15 14 93.33% 0 1 22 6.9
10 Sadio Mane Cánh trái 1 0 0 20 16 80% 1 1 32 6.3
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 1 1 3 57 54 94.74% 2 0 65 7.7
4 Mohammed Al Fatil Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 49 7
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 54 93.1% 0 0 61 7.1
9 Jhon Duran Tiền đạo cắm 1 1 2 8 6 75% 0 0 11 6.6
3 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 0 0 48 6.9
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 9 0 46 7.8
23 Ayman Yahya Cánh phải 0 0 2 25 22 88% 4 0 35 6.7
24 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.7
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 4 0 48 6.7

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 32 6.7
99 Thomas Murg Tiền vệ công 2 0 1 14 10 71.43% 1 0 23 6.7
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 2 0 1 12 9 75% 0 0 19 6.6
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 32 6.9
8 Khalid Al Samiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 22 6.5
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 16 6.7
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.3
15 Mansour Hamzi Cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 25 6.6
20 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 27 7.9
22 Raed Ozaybi Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 22 7.5
18 Murad Al-Hawsawi Tiền vệ trụ 1 0 2 22 15 68.18% 0 0 28 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ