Kết quả trận Al-Nassr vs Al-Khaleej, 23h10 ngày 21/05


1.05
0.85
0.30
2.20
1.20
6.00
10.00
0.73
1.12
0.90
0.92
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Nassr vs Al-Khaleej



Ra sân: Mohamed Sherif

Ra sân: Murad Al-Hawsawi

Ra sân: Khalid Al Samiri
Ra sân: Nawaf Al-Boushail

Ra sân: Abdullah Al Khaibari



Ra sân: Mohammed Al Fatil

Ra sân: Ayman Yahya


Ra sân: Thomas Murg
Kiến tạo: Sadio Mane

Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte


Ra sân: Dimitrios Kourbelis




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Nassr VS Al-Khaleej


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Nassr vs Al-Khaleej
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 32 | 6.3 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 57 | 54 | 94.74% | 2 | 0 | 65 | 7.7 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
9 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 9 | 0 | 46 | 7.8 | |
23 | Ayman Yahya | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 4 | 0 | 35 | 6.7 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 48 | 6.7 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 32 | 6.7 | |
99 | Thomas Murg | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
20 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 7.9 | |
22 | Raed Ozaybi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 7.5 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 28 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ