Kết quả trận Al-Nassr vs Al-Shabab, 02h00 ngày 08/03


0.97
0.85
0.91
0.80
1.58
4.50
4.60
0.74
1.08
0.25
2.70
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Nassr vs Al-Shabab




Ra sân: Nawaf Al Gulaymish






Ra sân: Ayman Yahya


Ra sân: Leandrinho

Kiến tạo: Cristian Guanca
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro

Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno





Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr

Ra sân: Giacomo Bonaventura
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Nassr VS Al-Shabab


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Nassr vs Al-Shabab
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 40 | 7.5 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 2 | 0 | 69 | 7 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 3 | 2 | 48 | 6.9 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 35 | 5.7 | |
9 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
23 | Ayman Yahya | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 43 | 7.4 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 51 | 7.4 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 37 | 7.1 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 2 | 64 | 6.6 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 19 | 7.4 | |
50 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 41 | 6.1 | |
80 | Wesley Gassova | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.8 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 54 | 7.4 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 49 | 6.9 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 6 | 2 | 2 | 71 | 65 | 91.55% | 5 | 0 | 91 | 7.5 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 51 | 8 | |
7 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 2 | 0 | 56 | 7 | |
31 | Georgi Bushchan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 3 | 1 | 102 | 7.2 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 70 | 7.3 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 1 | 45 | 7.3 | |
2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 2 | 63 | 7.9 | |
66 | Nawaf Al Ghulaimish | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 27 | 6.9 | |
3 | Leandrinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 36 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ