Vòng 32
01:00 ngày 17/05/2025
Al-Nassr
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Al-Taawon
Địa điểm: Mrsool Park
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
0.93
O 3.25
0.90
U 3.25
0.90
1
1.22
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.82
O 1.25
0.89
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
45'
match yellow.png Mohammed Mahzari
Ayman Yahya match yellow.png
47'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 1 - 0
Kiến tạo: Abdulmajeed Al-Sulaiheem
match goal
51'
Marcelo Brozovic match yellow.png
59'
Wesley Gassova
Ra sân: Abdulmajeed Al-Sulaiheem
match change
64'
70'
match goal 1 - 1 Roger Martinez
Kiến tạo: Mohammed Mahzari
71'
match change Abdulfattah Adam
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
71'
match change Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Ra sân: Mohammed Mahzari
71'
match change Lucas Chavez
Ra sân: Sultan Mandash
71'
match change Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Faycal Fajr
Salem Al Najdi
Ra sân: Nawaf Al-Boushail
match change
81'
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Ayman Yahya
match change
81'
88'
match change Hattan Bahebri
Ra sân: Roger Martinez
Majed Qasheesh
Ra sân: Mohammed Al Fatil
match change
90'
Wesley Gassova match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Al-Taawon Al-Taawon
12
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
505
 
Số đường chuyền
 
300
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
21
116
 
Pha tấn công
 
67
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Wesley Gassova
83
Salem Al Najdi
20
Angelo Gabriel Borges Damaceno
50
Majed Qasheesh
36
Raghed Najjar
70
Awad Aman
19
Ali Al-Hassan
88
Bassam Hazazi
17
Abdullah Al Khaibari
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Taawon Al-Taawon
24
Neto
12
Al-Boush...
4
Fatil
78
Al-Oujam...
2
Ghannam
8
Al-Sulai...
11
Brozovic
10
Mane
25
Monte
23
Yahya
9
Duran
13
Attieh
5
Mahzari
3
Girotto
23
Al-Ahmed
16
Alezones
76
Fajr
18
Mahdioui
27
Mandash
70
Sabiri
99
Barrow
38
Martinez

Substitutes

14
Fahd Mohammed Al-Jumaiya
29
Ahmed Saleh Bahusayn
19
Lucas Chavez
9
Abdulfattah Adam
90
Hattan Bahebri
98
Abdurahman Al-Ghamdi
21
Fahad Al-Abdulraziq
6
Sultan Al-Farhan
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Wesley Gassova 80
Salem Al Najdi 83
Angelo Gabriel Borges Damaceno 20
Majed Qasheesh 50
Raghed Najjar 36
Awad Aman 70
Ali Al-Hassan 19
Bassam Hazazi 88
Abdullah Al Khaibari 17
Al-Nassr Al-Taawon
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya
29 Ahmed Saleh Bahusayn
19 Lucas Chavez
9 Abdulfattah Adam
90 Hattan Bahebri
98 Abdurahman Al-Ghamdi
21 Fahad Al-Abdulraziq
6 Sultan Al-Farhan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.67
9.67 Sút trúng cầu môn 4
68% Kiểm soát bóng 52.67%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.4
6.5 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 2.3
7.3 Sút trúng cầu môn 3.2
63.2% Kiểm soát bóng 54.5%
10 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (48trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
6
4
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
4
6
2
5
HT-B/FT-B
1
9
4
3

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 96 88 91.67% 9 0 112 8
10 Sadio Mane Cánh trái 5 2 1 20 18 90% 3 3 45 7
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 2 1 3 48 44 91.67% 1 3 64 8
4 Mohammed Al Fatil Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 2 56 7.1
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem Tiền vệ trụ 0 0 1 60 56 93.33% 1 0 69 7.1
9 Jhon Duran Tiền đạo cắm 5 3 0 19 16 84.21% 0 3 29 6.2
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 3 0 3 35 29 82.86% 7 3 60 7.5
23 Ayman Yahya Cánh phải 1 0 4 39 35 89.74% 4 1 62 7.3
24 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 30 7
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 1 0 0 52 49 94.23% 0 3 65 7.1
20 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 2 0 1 5 3 60% 3 0 10 6.6
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 36 94.74% 1 2 55 6.9
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 17 7
80 Wesley Gassova Cánh trái 1 1 0 11 10 90.91% 2 0 24 6.4

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 38 6.5
38 Roger Martinez Tiền đạo cắm 3 2 1 13 11 84.62% 1 0 33 7.6
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 45 7.2
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 56 6.8
90 Hattan Bahebri Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.8
70 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ công 0 0 0 26 19 73.08% 2 1 38 6.2
99 Musa Barrow Cánh trái 3 2 1 24 18 75% 0 0 41 7.1
9 Abdulfattah Adam Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.4
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.8
16 Renne Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 1 1 49 6.9
27 Sultan Mandash Cánh phải 0 0 1 18 17 94.44% 1 0 28 6.5
19 Lucas Chavez Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
23 Waleed Al-Ahmed Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 34 7.1
29 Ahmed Saleh Bahusayn Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.5
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 36 7.5
5 Mohammed Mahzari Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 23 85.19% 2 0 49 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ