Vòng 29
23:30 ngày 24/04/2025
Al-Orubah
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 2.5
0.94
U 2.5
0.77
1
3.10
X
3.50
2
2.17
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Al-Orubah Al-Orubah
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
Omar Al-Somah 1 - 0 match pen
11'
Fahad Al Zubaidi 2 - 0
Kiến tạo: Mohannad Abu Taha
match goal
18'
Fahad Al Zubaidi match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Ziyad Al Sahafi
45'
match var Renzo Lopez Patron Goal cancelled
46'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
46'
match change Gojko Cimirot
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
46'
match change Khalid Al-Kabi
Ra sân: Ziyad Al Sahafi
61'
match goal 2 - 1 Khalid Al-Kabi
Kiến tạo: Faris Abdi
Abdulmalik Al-Shammari
Ra sân: Fahad Al Zubaidi
match change
64'
Osama Al Khalaf
Ra sân: Mohammed Al-Qarni
match change
64'
Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi
match change
75'
Rafi Al-Ruwaili match yellow.png
82'
Fahad Al-Rashidi
Ra sân: Omar Al-Somah
match change
82'
82'
match change Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Otabek Shukurov
90'
match yellow.png Faris Abdi
90'
match change Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Alejandro Pozuelo
90'
match goal 2 - 2 Renzo Lopez Patron
Kiến tạo: Gojko Cimirot
Osama Al Khalaf match yellow.png
90'
Fawaz Awadh Al-Torais match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Orubah Al-Orubah
Al-Feiha Al-Feiha
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
16
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
211
 
Số đường chuyền
 
550
65%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
26
66
 
Pha tấn công
 
126
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Osama Al Khalaf
18
Abdulmalik Al-Shammari
27
Fawaz Awadh Al-Torais
80
Fahad Al-Rashidi
70
Abdulrhman Al Anzi
66
Mohammed Barnawi
12
Nawaf Al Qamiri
50
Mutni Fareed Altimawi
Al-Orubah Al-Orubah 4-2-3-1
3-4-2-1 Al-Feiha Al-Feiha
1
Al-Ruwai...
13
Al-Zubai...
5
Zouma
3
Kandouss
11
Al-Magha...
6
Al-Qarni
73
Muhar
14
Taha
7
Gudmunds...
29
Zubaidi
99
Al-Somah
1
Al-Deqee...
4
Khaibari
5
Smalling
21
Sahafi
2
Al-Rashi...
14
Al-Bishi
20
Shukurov
25
Abdi
8
Pozuelo
10
Sakala
9
Patron

Substitutes

77
Khalid Al-Kabi
13
Gojko Cimirot
24
Sattam Al-Roqi
29
Nawaf Al-Harthi
99
Malik Al-Abdulmonem
33
Sattam Al Shammari
23
Gabriel Vareta
3
Vinicius Rangel da Silva
15
Abdulhadi Al-Harajin
Đội hình dự bị
Al-Orubah Al-Orubah
Osama Al Khalaf 88
Abdulmalik Al-Shammari 18
Fawaz Awadh Al-Torais 27
Fahad Al-Rashidi 80
Abdulrhman Al Anzi 70
Mohammed Barnawi 66
Nawaf Al Qamiri 12
Mutni Fareed Altimawi 50
Al-Orubah Al-Feiha
77 Khalid Al-Kabi
13 Gojko Cimirot
24 Sattam Al-Roqi
29 Nawaf Al-Harthi
99 Malik Al-Abdulmonem
33 Sattam Al Shammari
23 Gabriel Vareta
3 Vinicius Rangel da Silva
15 Abdulhadi Al-Harajin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3
35.33% Kiểm soát bóng 56%
14 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2.8 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 2.7
39.8% Kiểm soát bóng 51.1%
12.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Orubah (34trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
4
8
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
8
0
4
1

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 21 6.5
5 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.6
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 21 6.8
99 Omar Al-Somah Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 6.8
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.5
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.7
6 Mohammed Al-Qarni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.8
14 Mohannad Abu Taha Midfielder 0 0 1 6 5 83.33% 2 0 19 7.2
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 1 1 0 8 6 75% 0 2 16 7.7
1 Rafi Al-Ruwaili Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 7.1
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 19 7

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 33 6.3
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 1 1 2 25 20 80% 6 0 38 7.2
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 2 1 1 27 26 96.3% 1 0 38 6.9
21 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 35 6.3
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 1 0 0 9 9 100% 3 0 24 6.5
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 1 0 8 4 50% 0 2 13 6.5
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 34 5.9
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 0 32 6.6
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 5.8
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 20 6.3
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ