

0.92
0.92
0.93
0.89
1.30
4.80
8.00
0.77
1.07
0.95
0.89
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho

Kiến tạo: Cameron Puertas

Kiến tạo: Nahitan Nandez






Ra sân: Kevin NDoram

Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi

Kiến tạo: Turki Al Ammar


Ra sân: Hamdan Al-Shammari

Ra sân: Hammam Al-Hammami

Ra sân: Hassan Al-Asmari
Ra sân: Jehad Thakri

Ra sân: Turki Al Ammar

Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba

Ra sân: Julian Quinones





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 1 | 72 | 57 | 79.17% | 2 | 0 | 100 | 7.7 | |||
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 4 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 53 | 9 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 47 | 40 | 85.11% | 6 | 0 | 70 | 8.1 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 2 | 40 | 8.4 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 1 | 77 | 6.9 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 6 | 3 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 8 | 0 | 78 | 8.7 | |
40 | Ibrahim Mohannashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 56 | 7.5 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 5 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 1 | 72 | 7.6 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 51 | 6.9 |
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 8 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 38 | 6.3 | |
70 | Mohammed Jahfali | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
27 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 37 | 6 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
10 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 0 | 60 | 6.1 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 49 | 6.7 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
29 | Farhah Al-Shamrani | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
11 | Mohammed Hussain Sawan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
22 | Hammam Al-Hammami | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 30 | 6.2 | |
6 | Ambrose Ochigbo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ