Vòng 30
01:00 ngày 03/05/2025
Al-Qadasiya
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (3 - 0)
Al Kholood
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.92
O 3
0.93
U 3
0.89
1
1.30
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.77
+0.5
1.07
O 1.25
0.95
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Phút
Al Kholood Al Kholood
Pierre-Emerick Aubameyang 1 - 0
Kiến tạo: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
match goal
13'
Julian Quinones 2 - 0
Kiến tạo: Cameron Puertas
match goal
27'
Julian Quinones 3 - 0
Kiến tạo: Nahitan Nandez
match goal
34'
38'
match yellow.png Abdullah Al-Hawsawi
38'
match var Abdulrahman Al Safari mistakenIdentity.false
41'
match yellow.png Alex Collado Gutierrez
45'
match yellow.png Hamdan Al-Shammari
46'
match change Ambrose Ochigbo
Ra sân: Kevin NDoram
46'
match change Farhah Al-Shamrani
Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi
51'
match pen 3 - 1 Jackson Muleka Kyanvubu
Pierre-Emerick Aubameyang 4 - 1
Kiến tạo: Turki Al Ammar
match goal
56'
61'
match change Hassan Al-Asmari
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
61'
match change Myziane Maolida
Ra sân: Hammam Al-Hammami
68'
match change Mohammed Jahfali
Ra sân: Hassan Al-Asmari
Ibrahim Mohannashi
Ra sân: Jehad Thakri
match change
69'
Ali Hazazi
Ra sân: Turki Al Ammar
match change
69'
Husain Al Monassar
Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
match change
75'
Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Julian Quinones
match change
78'
83'
match yellow.png Farhah Al-Shamrani
Pierre-Emerick Aubameyang Goal cancelled match var
89'
90'
match yellow.png Ambrose Ochigbo
Cameron Puertas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Al Kholood Al Kholood
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
25
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
574
 
Số đường chuyền
 
305
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
8
31
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
18
3
 
Dội cột/xà
 
0
31
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
15
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
23
94
 
Pha tấn công
 
71
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ali Hazazi
40
Ibrahim Mohannashi
15
Husain Al Monassar
66
Abdulaziz Al Othman
28
Ahmed Al Kassar
87
Qasim Al-Oujami
23
Abdullah Hassoun
39
Abdulrahman Al-Dosari
14
Saif Rashad Mohamed
Al-Qadasiya Al-Qadasiya 3-4-1-2
4-3-3 Al Kholood Al Kholood
1
Casteels
17
Alvarez
6
Nacho
4
Thakri
7
Ammar
5
Carba
8
Nandez
2
Al-Shama...
88
Puertas
33
2
Quinones
10
2
Aubameya...
34
Grohe
24
Al-Hawsa...
5
Troost-E...
23
Gyomber
27
Al-Shamm...
10
Gutierre...
96
NDoram
8
Safari
22
Al-Hamma...
18
Kyanvubu
11
Sawan

Substitutes

6
Ambrose Ochigbo
29
Farhah Al-Shamrani
12
Hassan Al-Asmari
9
Myziane Maolida
70
Mohammed Jahfali
30
Mohammed Alshammari
51
Zaid Al-Anazi
16
Meshari Al Oufi
20
Bassem Al-Arini
Đội hình dự bị
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Ali Hazazi 11
Ibrahim Mohannashi 40
Husain Al Monassar 15
Abdulaziz Al Othman 66
Ahmed Al Kassar 28
Qasim Al-Oujami 87
Abdullah Hassoun 23
Abdulrahman Al-Dosari 39
Saif Rashad Mohamed 14
Al-Qadasiya Al Kholood
6 Ambrose Ochigbo
29 Farhah Al-Shamrani
12 Hassan Al-Asmari
9 Myziane Maolida
70 Mohammed Jahfali
30 Mohammed Alshammari
51 Zaid Al-Anazi
16 Meshari Al Oufi
20 Bassem Al-Arini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 7
55.33% Kiểm soát bóng 36%
7.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 2
7.4 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.8
7 Sút trúng cầu môn 5.7
57.6% Kiểm soát bóng 43.4%
11.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Qadasiya (37trận)
Chủ Khách
Al Kholood (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
5
HT-H/FT-T
5
2
2
6
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
5
2
HT-B/FT-B
2
6
3
1

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 1 0 1 72 57 79.17% 2 0 100 7.7
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 5 4 4 39 30 76.92% 0 1 53 9
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 54 7.3
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 1 0 1 57 55 96.49% 0 2 66 7.1
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 4 47 40 85.11% 6 0 70 8.1
33 Julian Quinones Tiền đạo cắm 5 3 2 26 24 92.31% 1 2 40 8.4
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 1 77 6.9
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 6 3 2 41 34 82.93% 8 0 78 8.7
40 Ibrahim Mohannashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.9
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.6
7 Turki Al Ammar Cánh trái 3 1 1 31 26 83.87% 2 0 56 7.5
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 2 1 5 59 51 86.44% 1 1 72 7.6
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.1
66 Abdulaziz Al Othman Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.7
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 51 6.9

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 35 8
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 45 6.1
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 38 6.3
70 Mohammed Jahfali Trung vệ 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 6.8
9 Myziane Maolida Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.3
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 37 6
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 16 84.21% 0 1 26 6.4
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 2 0 0 35 27 77.14% 3 0 60 6.1
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 3 2 0 23 18 78.26% 2 0 49 6.7
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 0 1 50 6.9
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 28 6.1
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ công 1 1 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.8
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 34 6.1
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 2 1 30 6.2
6 Ambrose Ochigbo Midfielder 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ