Vòng 33
23:00 ngày 20/05/2025
Al-Qadasiya
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 0)
Al-Orubah
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 42℃~43℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.87
O 3
0.87
U 3
0.97
1
1.25
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 1.25
0.99
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
41'
match yellow.png Fahad Al-Rashidi
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat match yellow.png
46'
Mohammed Qasem
Ra sân: Ibrahim Mohannashi
match change
46'
60'
match change Cristian Tello Herrera
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Julian Quinones 1 - 0 match goal
65'
Pierre-Emerick Aubameyang 2 - 0
Kiến tạo: Julian Quinones
match goal
77'
78'
match change Nawaf Al Qamiri
Ra sân: Fahad Al Zubaidi
Husain Al Monassar
Ra sân: Turki Al Ammar
match change
80'
82'
match yellow.png Ibrahim Al-Zubaidi
86'
match change Husein Al Shuwaish
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
Pierre-Emerick Aubameyang 3 - 0
Kiến tạo: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
match goal
88'
Abdulrahman Al-Dosari
Ra sân: Julian Quinones
match change
89'
90'
match yellow.png Husein Al Shuwaish
Saif Rashad Mohamed
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
match change
90'
90'
match goal 3 - 1 Omar Al-Somah
Kiến tạo: Mohannad Abu Taha
Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Al-Orubah Al-Orubah
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
552
 
Số đường chuyền
 
319
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
2
 
Rê bóng thành công
 
4
11
 
Đánh chặn
 
2
10
 
Ném biên
 
16
6
 
Cản phá thành công
 
4
11
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
25
93
 
Pha tấn công
 
71
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mohammed Qasem
15
Husain Al Monassar
39
Abdulrahman Al-Dosari
14
Saif Rashad Mohamed
66
Abdulaziz Al Othman
25
Abdulaziz Abdul Rahma
28
Ahmed Al Kassar
23
Abdullah Hassoun
87
Qasim Al-Oujami
Al-Qadasiya Al-Qadasiya 3-5-2
4-4-1-1 Al-Orubah Al-Orubah
1
Casteels
17
Alvarez
6
Nacho
40
Mohannas...
7
Ammar
88
Puertas
5
Carba
8
Nandez
2
Al-Shama...
33
Quinones
10
2
Aubameya...
28
Coucke
88
Khalaf
3
Kandouss
5
Zouma
13
Al-Zubai...
29
Zubaidi
73
Muhar
80
Al-Rashi...
14
Taha
7
Gudmunds...
99
Al-Somah

Substitutes

37
Cristian Tello Herrera
12
Nawaf Al Qamiri
33
Husein Al Shuwaish
40
Mohammed Al-Shanqiti
66
Mohammed Barnawi
18
Abdulmalik Al-Shammari
11
Hamed Al-Maghati
6
Mohammed Al-Qarni
50
Mutni Fareed Altimawi
Đội hình dự bị
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Mohammed Qasem 24
Husain Al Monassar 15
Abdulrahman Al-Dosari 39
Saif Rashad Mohamed 14
Abdulaziz Al Othman 66
Abdulaziz Abdul Rahma 25
Ahmed Al Kassar 28
Abdullah Hassoun 23
Qasim Al-Oujami 87
Al-Qadasiya Al-Orubah
37 Cristian Tello Herrera
12 Nawaf Al Qamiri
33 Husein Al Shuwaish
40 Mohammed Al-Shanqiti
66 Mohammed Barnawi
18 Abdulmalik Al-Shammari
11 Hamed Al-Maghati
6 Mohammed Al-Qarni
50 Mutni Fareed Altimawi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 35.33%
7.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 2.8
7.4 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.3
7 Sút trúng cầu môn 4.4
57.6% Kiểm soát bóng 39.8%
11.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Qadasiya (37trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
10
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
2
6
8
0

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 1 1 16 13 81.25% 2 0 23 6.9
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 20 6.8
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 36 6.9
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 4 0 41 6.7
33 Julian Quinones Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.7
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 2 43 6.8
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 1 1 32 29 90.63% 5 0 48 7.5
40 Ibrahim Mohannashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 36 6.9
7 Turki Al Ammar Cánh trái 1 1 1 20 19 95% 4 0 33 7.2
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 42 6.7
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 0 0 0 27 22 81.48% 1 1 40 7.3

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 5 1 21 6.8
5 Kurt Zouma Trung vệ 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 22 6.6
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 25 7.2
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 15 75% 1 0 30 6.9
99 Omar Al-Somah Tiền đạo cắm 1 0 1 11 8 72.73% 0 2 20 6.8
88 Osama Al Khalaf 1 0 0 17 15 88.24% 2 0 31 6.7
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 22 6.6
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.7
14 Mohannad Abu Taha Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 14 6.9
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.8
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 2 1 0 11 8 72.73% 1 0 23 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ