Kết quả trận Al-Qadasiya vs Al-Riyadh, 02h00 ngày 03/03


0.91
0.93
0.95
0.87
1.36
4.40
7.00
0.67
1.17
0.25
2.70
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Riyadh






Ra sân: Jehad Thakri


Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri

Ra sân: Sekou Lega

Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat

Ra sân: Cameron Puertas



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Qadasiya VS Al-Riyadh


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Qadasiya vs Al-Riyadh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 5 | 0 | 35 | 6.4 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 1 | 1 | 84 | 7.2 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 57 | 52 | 91.23% | 11 | 1 | 80 | 7.9 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 32 | 5.3 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 82 | 7.9 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 13 | 2 | 90 | 7.3 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 53 | 51 | 96.23% | 13 | 0 | 81 | 7.3 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 1 | 83 | 7.3 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 7.9 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 2 | 59 | 45 | 76.27% | 9 | 0 | 82 | 7.9 | |
14 | Saif Rashad Mohamed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 16 | 6.8 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 1 | 74 | 9.6 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 17 | 5.7 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 1 | 53 | 6.2 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 43 | 6.5 | |
77 | Sekou Lega | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 12 | 6.6 | ||
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 34 | 6.6 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 12 | 6.9 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 50 | 6.6 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 3 | 37 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ