

0.82
1.00
0.75
0.97
1.28
5.75
9.00
1.04
0.80
0.22
2.80
Diễn biến chính




Kiến tạo: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba


Ra sân: Ibrahim Mohannashi

Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat




Ra sân: Odion Jude Ighalo

Ra sân: Ali Al Salem

Ra sân: Abdullah Al-Oaisher
Ra sân: Iker Almena


Ra sân: Abdulaziz Noor

Ra sân: Mohamed Al Makaazi

Ra sân: Turki Al Ammar

Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang

Ra sân: Cameron Puertas

Kiến tạo: Cameron Puertas



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 3 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 39 | 8.8 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 1 | 89 | 7.1 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 52 | 47 | 90.38% | 6 | 1 | 73 | 7.8 | |
24 | Mohammed Qasem | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 1 | 41 | 6.9 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 6 | 4 | 4 | 55 | 45 | 81.82% | 7 | 0 | 82 | 9.7 | |
40 | Ibrahim Mohannashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 46 | 6 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 53 | 7 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 1 | 84 | 7.7 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 1 | 36 | 7 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 75 | 7.1 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 47 | 6.8 | |
14 | Saif Rashad Mohamed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 54 | 6.7 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 51 | 6.5 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 3 | 0 | 57 | 6.9 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 1 | 45 | 7 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 1 | 31 | 6.6 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
47 | Ahmed Al Rashidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ