Vòng 32
22:55 ngày 15/05/2025
Al-Qadasiya
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
+1.5
1.00
O 3
0.75
U 3
0.97
1
1.28
X
5.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
18'
match yellow.png Ali Al Salem
29'
match goal 0 - 1 Odion Jude Ighalo
Cameron Puertas 1 - 1
Kiến tạo: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
match goal
43'
Pierre-Emerick Aubameyang Penalty cancelled match var
45'
Ali Hazazi
Ra sân: Ibrahim Mohannashi
match change
46'
Mohammed Qasem
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
match change
46'
Jehad Thakri match yellow.png
48'
Pierre-Emerick Aubameyang Goal cancelled match var
52'
66'
match change Jawad El Yamiq
Ra sân: Odion Jude Ighalo
66'
match change Alexandru Cretu
Ra sân: Ali Al Salem
70'
match change Ahmed Al Rashidi
Ra sân: Abdullah Al-Oaisher
Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Iker Almena
match change
71'
80'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Abdulaziz Noor
81'
match change Youssef Amyn
Ra sân: Mohamed Al Makaazi
81'
match yellow.png Mohamed Al Makaazi
Saif Rashad Mohamed
Ra sân: Turki Al Ammar
match change
83'
Cameron Puertas 2 - 1
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
match goal
86'
Abdulrahman Al-Dosari
Ra sân: Cameron Puertas
match change
90'
Pierre-Emerick Aubameyang 3 - 1
Kiến tạo: Cameron Puertas
match goal
90'
Koen Casteels match yellow.png
90'
Pierre-Emerick Aubameyang Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Al-Wehda Al-Wehda
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
8
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
587
 
Số đường chuyền
 
301
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
24
105
 
Pha tấn công
 
70
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mohammed Qasem
11
Ali Hazazi
66
Abdulaziz Al Othman
14
Saif Rashad Mohamed
39
Abdulrahman Al-Dosari
28
Ahmed Al Kassar
87
Qasim Al-Oujami
15
Husain Al Monassar
9
Guga
Al-Qadasiya Al-Qadasiya 3-5-2
4-4-2 Al-Wehda Al-Wehda
1
Casteels
40
Mohannas...
6
Nacho
4
Thakri
7
Ammar
88
2
Puertas
5
Carba
8
Nandez
2
Al-Shama...
30
Almena
10
Aubameya...
1
Al-Oaish...
2
Al-Mowal...
22
Makki
17
Hafith
49
Salem
35
Makaazi
4
Bakshwee...
10
Bacuna
8
Al-Hajji
24
Noor
9
Ighalo

Substitutes

5
Jawad El Yamiq
6
Alexandru Cretu
47
Ahmed Al Rashidi
80
Yahya Mahdi Naji
11
Youssef Amyn
13
Mishal Al-Alaeli
18
Saad Bguir
77
Murad Mohammed Khadhari
60
Sultan Al Harbi
Đội hình dự bị
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Mohammed Qasem 24
Ali Hazazi 11
Abdulaziz Al Othman 66
Saif Rashad Mohamed 14
Abdulrahman Al-Dosari 39
Ahmed Al Kassar 28
Qasim Al-Oujami 87
Husain Al Monassar 15
Guga 9
Al-Qadasiya Al-Wehda
5 Jawad El Yamiq
6 Alexandru Cretu
47 Ahmed Al Rashidi
80 Yahya Mahdi Naji
11 Youssef Amyn
13 Mishal Al-Alaeli
18 Saad Bguir
77 Murad Mohammed Khadhari
60 Sultan Al Harbi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 34.33%
7.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.2
7.4 Phạt góc 2.7
2 Thẻ vàng 2.7
7 Sút trúng cầu môn 3.9
57.6% Kiểm soát bóng 40.5%
11.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Qadasiya (37trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
6
HT-H/FT-T
5
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
2
6
7
3

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 6 2 3 25 20 80% 0 0 39 8.8
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 43 6.8
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 1 82 78 95.12% 0 1 89 7.1
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 2 2 3 52 47 90.38% 6 1 73 7.8
24 Mohammed Qasem Defender 0 0 0 30 27 90% 2 1 41 6.9
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 6 4 4 55 45 81.82% 7 0 82 9.7
40 Ibrahim Mohannashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 34 89.47% 1 1 46 6
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 44 6.7
7 Turki Al Ammar Cánh trái 1 0 0 29 24 82.76% 3 1 53 7
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 74 69 93.24% 0 1 84 7.7
30 Iker Almena Cánh phải 0 0 1 27 23 85.19% 5 1 36 7
66 Abdulaziz Al Othman Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 11 6.6
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 1 75 7.1
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 0 0 1 34 25 73.53% 1 0 47 6.8
14 Saif Rashad Mohamed Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.5

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 3 1 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.8
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 34 85% 2 0 54 6.7
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 51 6.5
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 2 50% 0 1 9 6.6
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 3 1 0 37 36 97.3% 3 0 57 6.9
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 4 1 45 7
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 31 7.4
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 21 6.3
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 29 6.5
11 Youssef Amyn Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.6
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 1 31 6.7
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 0 0 1 14 7 50% 1 1 31 6.6
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 40 6.7
47 Ahmed Al Rashidi Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.5
49 Ali Al Salem Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ