Vòng 30
23:00 ngày 01/05/2025
Al-Riyadh
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (2 - 1)
Al-Orubah
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
1.85
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 0.5
0.35
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
5'
match goal 0 - 1 Omar Al-Somah
Kiến tạo: Mohannad Abu Taha
7'
match var Omar Al-Somah Goal awarded
42'
match yellow.png Mohammed Al-Qarni
45'
match yellow.png Mohannad Abu Taha
Talal Abubakr Haji 1 - 1 match goal
45'
Bernard Mensah 2 - 1
Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match goal
45'
46'
match change Fahad Al-Rashidi
Ra sân: Mohammed Al-Qarni
46'
match change Osama Al Khalaf
Ra sân: Hamed Al-Maghati
58'
match goal 2 - 2 Omar Al-Somah
Kiến tạo: Ibrahim Al-Zubaidi
Mohamed Konate
Ra sân: Talal Abubakr Haji
match change
59'
Enes Sali
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match change
68'
69'
match change Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Karlo Muhar
Marzouq Hussain Tambakti
Ra sân: Hussain Al-Nuweqi
match change
69'
Yoann Barbet match yellow.png
70'
76'
match change Husein Al Shuwaish
Ra sân: Mohannad Abu Taha
81'
match yellow.png Fahad Al-Rashidi
84'
match goal 2 - 3 Johann Berg Gudmundsson
Kiến tạo: Husein Al Shuwaish
87'
match change Fahad Al Zubaidi
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Nawaf Al-Abid
Ra sân: Nawaf Al-Hawsawi
match change
88'
89'
match goal 2 - 4 Omar Al-Somah
Kiến tạo: Fahad Al Zubaidi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Orubah Al-Orubah
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
517
 
Số đường chuyền
 
293
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
23
 
Long pass
 
26
135
 
Pha tấn công
 
54
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mohamed Konate
99
Enes Sali
87
Marzouq Hussain Tambakti
10
Nawaf Al-Abid
40
Abdulrahman Al-Shammari
25
Swailem Al-Menhali
6
Saud Zidan
7
Mohammed Al-Aqel
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-5-1
4-2-3-1 Al-Orubah Al-Orubah
82
Borjan
50
Al-Hawsa...
5
Barbet
29
Asiri
27
Al-Nuweq...
11
Bayesh
43
Mensah
21
Prigioli
20
Toze
88
Al-Shehr...
85
Haji
28
Coucke
11
Al-Magha...
3
Kandouss
5
Zouma
13
Al-Zubai...
6
Al-Qarni
73
Muhar
7
Gudmunds...
37
Herrera
14
Taha
99
3
Al-Somah

Substitutes

88
Osama Al Khalaf
80
Fahad Al-Rashidi
27
Fawaz Awadh Al-Torais
33
Husein Al Shuwaish
29
Fahad Al Zubaidi
1
Rafi Al-Ruwaili
18
Abdulmalik Al-Shammari
40
Mohammed Al-Shanqiti
66
Mohammed Barnawi
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Mohamed Konate 13
Enes Sali 99
Marzouq Hussain Tambakti 87
Nawaf Al-Abid 10
Abdulrahman Al-Shammari 40
Swailem Al-Menhali 25
Saud Zidan 6
Mohammed Al-Aqel 7
Rayan Darwish Al-Bloushi 24
Al-Riyadh Al-Orubah
88 Osama Al Khalaf
80 Fahad Al-Rashidi
27 Fawaz Awadh Al-Torais
33 Husein Al Shuwaish
29 Fahad Al Zubaidi
1 Rafi Al-Ruwaili
18 Abdulmalik Al-Shammari
40 Mohammed Al-Shanqiti
66 Mohammed Barnawi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 35.33%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 2.8
4.2 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 4.4
46.9% Kiểm soát bóng 39.8%
10.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (35trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
10
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
5
1
8
0

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 23 6.7
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 44 6.5
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 2 29 27 93.1% 5 0 39 7.4
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 3 2 0 40 39 97.5% 0 0 52 7.6
5 Yoann Barbet Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 1 0 42 6.6
20 Toze Tiền vệ công 3 1 1 31 29 93.55% 3 0 40 7.2
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 39 37 94.87% 0 0 45 7.1
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 3 2 3 24 21 87.5% 4 0 38 7.4
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 3 1 42 6.5
50 Nawaf Al-Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 23 95.83% 1 0 35 6.6
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 0 0 15 7.3

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 2 1 1 8 6 75% 1 1 17 7.2
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 2 0 10 6.5
5 Kurt Zouma Trung vệ 1 0 0 21 18 85.71% 0 2 28 6.3
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 23 7.1
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 29 6.5
99 Omar Al-Somah Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 1 1 17 7
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.1
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 26 6.5
6 Mohammed Al-Qarni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.5
14 Mohannad Abu Taha Midfielder 0 0 2 7 5 71.43% 2 0 15 6.5
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 21 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ