Vòng 31
23:05 ngày 11/05/2025
Al-Shabab 1
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Al-Ahli SFC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.82
-1
1.02
O 3.25
0.94
U 3.25
0.77
1
4.00
X
3.80
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.78
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Al-Shabab Al-Shabab
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Mohamed Al-Thani 1 - 0
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
match goal
26'
28'
match yellow.png Fahad Al Rashidi
Abderrazak Hamdallah 2 - 0
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
match goal
33'
36'
match goal 2 - 1 Gabriel Veiga
Kiến tạo: Ivan Toney
Mohammed Al Shwirekh match yellow.png
40'
Abderrazak Hamdallah match yellow.png
65'
Abderrazak Hamdallah 3 - 1
Kiến tạo: Robert Renan
match goal
65'
67'
match change Ziyad Mubarak Al Johani
Ra sân: Alexsander
67'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Fahad Al Rashidi
71'
match var Ivan Toney Penalty cancelled
Haroune Camara match yellow.png
74'
76'
match yellow.png Franck Kessie
Abderrazak Hamdallah match yellow.pngmatch red
77'
78'
match yellow.png Ivan Toney
Nader Al-Sharari
Ra sân: Haroune Camara
match change
84'
Mohammed Harbush
Ra sân: Mohamed Al-Thani
match change
87'
90'
match yellow.png Merih Demiral
Musab Fahz Aljuwayr match yellow.png
90'
Robert Renan match yellow.png
90'
Yannick Ferreira Carrasco match yellow.png
90'
Giacomo Bonaventura
Ra sân: Glen Kamara
match change
90'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Cristian Guanca
match change
90'
Musab Fahz Aljuwayr Red card cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab Al-Shabab
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
372
 
Số đường chuyền
 
368
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
5
10
 
Đánh chặn
 
13
11
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
5
7
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
20
67
 
Pha tấn công
 
80
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Nader Al-Sharari
38
Mohammed Harbush
12
Majed Omar Kanabah
7
Giacomo Bonaventura
33
Abdullah Al-Muaiouf
50
Mohammed Al Absi
17
Younes Al Shanqeeti
34
Hisham Al-Dubais
21
Nawaf Al-Sadi
Al-Shabab Al-Shabab 4-3-3
4-2-3-1 Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
31
Bushchan
30
Renan
4
Hoedt
2
Shwirekh
71
Al-Thani
11
Guanca
14
Kamara
15
Aljuwayr
10
Carrasco
9
2
Hamdalla...
70
Camara
16
Mendy
27
Majrashi
28
Demiral
3
Silva
5
Sulaiman
11
Alexsand...
79
Kessie
19
Rashidi
24
Veiga
9
Al-Burai...
99
Toney

Substitutes

30
Ziyad Mubarak Al Johani
8
Sumaihan Al Nabit
1
Abdulrahman Al-Sanbi
46
Rayan Hamed
31
Saad Yaslam
6
Bassam Al Hurayji
15
Abdullah Al-Ammar
88
Adnan Al Bishri
29
Mohammed Al Majhad
Đội hình dự bị
Al-Shabab Al-Shabab
Nader Al-Sharari 5
Mohammed Harbush 38
Majed Omar Kanabah 12
Giacomo Bonaventura 7
Abdullah Al-Muaiouf 33
Mohammed Al Absi 50
Younes Al Shanqeeti 17
Hisham Al-Dubais 34
Nawaf Al-Sadi 21
Al-Shabab Al-Ahli SFC
30 Ziyad Mubarak Al Johani
8 Sumaihan Al Nabit
1 Abdulrahman Al-Sanbi
46 Rayan Hamed
31 Saad Yaslam
6 Bassam Al Hurayji
15 Abdullah Al-Ammar
88 Adnan Al Bishri
29 Mohammed Al Majhad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
4.33 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 50.67%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.7
1.4 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 2.1
5.8 Sút trúng cầu môn 6
55.4% Kiểm soát bóng 51.5%
9.9 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab (37trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
12
3
HT-H/FT-T
4
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
1
6
2
11

Al-Shabab Al-Shabab
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 1 1 2 14 13 92.86% 3 0 31 8.2
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo cắm 2 1 0 12 12 100% 0 0 15 7.4
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 34 7
14 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 31 6.5
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 0 0 2 37 32 86.49% 2 0 44 6.8
31 Georgi Bushchan Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.9
70 Haroune Camara Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 0 13 6.4
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ trụ 1 0 0 33 29 87.88% 0 0 35 6.5
30 Robert Renan Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 1 0 28 6.5
71 Mohamed Al-Thani Cánh phải 1 1 0 15 11 73.33% 2 0 30 7.8
2 Mohammed Al Shwirekh Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 15 6.2

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 6.5
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 21 6.4
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 3 2 2 13 10 76.92% 0 0 19 7.7
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 1 0 2 32 28 87.5% 0 0 38 6.6
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 35 6.4
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.1
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 2 0 0 14 10 71.43% 1 1 23 6.8
24 Gabriel Veiga Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 3 0 12 7
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 23 6.2
11 Alexsander Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 22 6.7
5 Mohammed Sulaiman Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 27 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ