

0.97
0.87
0.85
0.99
2.15
3.90
2.90
0.71
1.14
1.05
0.77
Diễn biến chính



Kiến tạo: Fawaz Al-Sagour

Kiến tạo: Steven Bergwijn
Ra sân: Abderrazak Hamdallah

Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr


Ra sân: Abdulrahman Al-Obood

Kiến tạo: Ngolo Kante
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence


Ra sân: Steven Bergwijn

Ra sân: Mario Mitaj

Ra sân: Hamed Alghamdi

Ra sân: Awad Al Nashri

Ra sân: Glen Kamara




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 57 | 7.7 | |
9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 2 | 63 | 6.6 | |
14 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 6 | 3 | 6 | 43 | 37 | 86.05% | 7 | 1 | 62 | 8.4 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 59 | 8 | |
31 | Georgi Bushchan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.9 | |
70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 86 | 76 | 88.37% | 1 | 0 | 102 | 8.6 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 3 | 0 | 57 | 6.8 | |
34 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 43 | 6.9 | |
2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 63 | 6.4 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 59 | 7.3 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 75 | 7.4 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 35 | 8.4 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 3 | 0 | 65 | 8.8 | |
22 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 55 | 6.2 | |
80 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
30 | Unai Hernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
14 | Awad Al Nashri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
77 | Abdalellah Hawsawi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
47 | Hamed Yousef Al-Shanqiti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 46 | 8.4 | |
41 | Mohammed Fallatah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ