Kết quả trận Al-Taawon vs Al Hilal, 02h00 ngày 16/03

Vòng 25
02:00 ngày 16/03/2025
Al-Taawon
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Al Hilal
Địa điểm: King Abdullah
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.88
-1.5
0.93
O 3
0.80
U 3
1.00
1
8.00
X
5.25
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

VĐQG Ả Rập Xê-út » 34

Diễn biến - Kết quả Al-Taawon vs Al Hilal

Al-Taawon Al-Taawon
Phút
Al Hilal Al Hilal
12'
match goal 0 - 1 Mohamed Kanno
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
39'
match yellow.png Yassine Bounou
Renne Alejandro Rivas Alezones match yellow.png
46'
Mohammed Al Kuwaykibi
Ra sân: Roger Martinez
match change
63'
Abdulfattah Adam
Ra sân: Sultan Mandash
match change
63'
66'
match change Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Kaio
66'
match change Moteb Al Harbi
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
75'
match goal 0 - 2 Marcos Leonardo Santos Almeida
Kiến tạo: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
85'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
85'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Saad Al-Nasser
match change
86'
Hattan Bahebri
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
match change
86'
90'
match yellow.png Hassan Altambakti
90'
match change Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Taawon VS Al Hilal

Al-Taawon Al-Taawon
Al Hilal Al Hilal
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
478
 
Số đường chuyền
 
373
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
37
 
Long pass
 
13
105
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Abdulfattah Adam
7
Mohammed Al Kuwaykibi
90
Hattan Bahebri
29
Ahmed Saleh Bahusayn
98
Abdurahman Al-Ghamdi
23
Waleed Al-Ahmed
21
Fahad Al-Abdulraziq
6
Sultan Al-Farhan
19
Lucas Chavez
Al-Taawon Al-Taawon 4-3-3
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
13
Attieh
16
Alezones
32
Mufarraj
3
Girotto
5
Mahzari
8
Al-Nasse...
18
Mahdioui
70
Sabiri
99
Barrow
38
Martinez
27
Mandash
37
Bounou
88
Al-Yami
87
Altambak...
3
Koulibal...
6
Santos
8
Neves
28
Kanno
27
Kaio
77
Oliveira
29
Dawsari
11
Almeida

Substitutes

24
Moteb Al Harbi
16
Nasser Al-Dawsari
7
Khalid Al-Ghannam
99
Abdulla Al Hamdan
4
Khalifah Al-Dawsari
21
Mohammed Al Owais
17
Mohammed Al Yami
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
9
Aleksandar Mitrovic
Đội hình dự bị
Al-Taawon Al-Taawon
Abdulfattah Adam 9
Mohammed Al Kuwaykibi 7
Hattan Bahebri 90
Ahmed Saleh Bahusayn 29
Abdurahman Al-Ghamdi 98
Waleed Al-Ahmed 23
Fahad Al-Abdulraziq 21
Sultan Al-Farhan 6
Lucas Chavez 19
Al-Taawon Al Hilal
24 Moteb Al Harbi
16 Nasser Al-Dawsari
7 Khalid Al-Ghannam
99 Abdulla Al Hamdan
4 Khalifah Al-Dawsari
21 Mohammed Al Owais
17 Mohammed Al Yami
15 Mohammed Hamad Al Qahtani
9 Aleksandar Mitrovic

Dữ liệu đội bóng:Al-Taawon vs Al Hilal

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.7
1.7 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 6.5
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 6.9
54.7% Kiểm soát bóng 59.1%
12.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Taawon (49trận)
Chủ Khách
Al Hilal (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
18
3
HT-H/FT-T
3
5
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
4
3
2
1
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
3
HT-H/FT-B
2
5
1
2
HT-B/FT-B
4
3
2
11

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Roger Martinez Tiền đạo cắm 2 0 2 21 19 90.48% 0 0 37 7.2
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 2 32 6.4
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 57 95% 0 1 72 6.7
90 Hattan Bahebri Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 5 6.8
70 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ công 1 0 0 60 51 85% 1 1 76 6.8
99 Musa Barrow Cánh trái 1 0 3 55 50 90.91% 5 0 72 7.3
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 5 0 20 6.4
9 Abdulfattah Adam Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.8
16 Renne Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 27 79.41% 2 2 54 6.9
27 Sultan Mandash Cánh phải 2 0 0 15 13 86.67% 0 0 27 6.6
32 Muteb Al Mufarraj Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 0 75 6.8
8 Saad Al-Nasser Tiền vệ công 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 55 6.5
29 Ahmed Saleh Bahusayn Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.9
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 33 7.6
5 Mohammed Mahzari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 43 86% 2 0 84 6.4

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 1 1 3 44 36 81.82% 2 1 63 7.9
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 1 38 6.7
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 36 7.1
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 4 3 2 32 25 78.13% 1 1 45 7.5
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 4 0 55 7.4
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 2 2 0 39 36 92.31% 1 3 55 8.1
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 24 88.89% 1 0 53 7
87 Hassan Altambakti Trung vệ 1 0 0 39 32 82.05% 0 1 55 7
7 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.5
99 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.7
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 3 1 4 25 19 76% 0 0 39 7.4
88 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 18 81.82% 3 0 34 6.9
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 7.3
27 Kaio Cánh phải 2 1 1 19 15 78.95% 0 0 31 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ