Kết quả trận Al-Taawon vs Al Hilal, 02h00 ngày 16/03


0.88
0.93
0.80
1.00
8.00
5.25
1.33
1.03
0.81
0.25
2.60
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Taawon vs Al Hilal



Kiến tạo: Salem Al Dawsari


Ra sân: Roger Martinez

Ra sân: Sultan Mandash


Ra sân: Kaio

Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos

Kiến tạo: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami

Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida

Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Saad Al-Nasser

Ra sân: Abdelhamid Sabiri



Ra sân: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Taawon VS Al Hilal


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Taawon vs Al Hilal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 32 | 6.4 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 72 | 6.7 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
70 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 1 | 1 | 76 | 6.8 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 55 | 50 | 90.91% | 5 | 0 | 72 | 7.3 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 0 | 20 | 6.4 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 2 | 54 | 6.9 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
32 | Muteb Al Mufarraj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 75 | 6.8 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 55 | 6.5 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 33 | 7.6 | |
5 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 2 | 0 | 84 | 6.4 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 1 | 63 | 7.9 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 45 | 7.5 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 55 | 7.4 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 3 | 55 | 8.1 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 53 | 7 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
7 | Khalid Al-Ghannam | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
99 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
11 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
88 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 34 | 6.9 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 7.3 | |
27 | Kaio | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ