Vòng 31
23:15 ngày 11/05/2025
Al-Taawon
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Al-Qadasiya
Địa điểm: King Abdullah
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.87
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
5.50
X
4.00
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.76
-0.5
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Al-Taawon Al-Taawon
Phút
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
60'
match change Iker Almena
Ra sân: Ali Hazazi
61'
match phan luoi 0 - 1 Andrei Girotto(OW)
61'
match change Saif Rashad Mohamed
Ra sân: Turki Al Ammar
Saad Al-Nasser
Ra sân: Musa Barrow
match change
71'
Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
match change
71'
80'
match yellow.png Saif Rashad Mohamed
Lucas Chavez
Ra sân: Renne Alejandro Rivas Alezones
match change
85'
Hattan Bahebri
Ra sân: Faycal Fajr
match change
85'
87'
match change Ibrahim Mohannashi
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
90'
match change Husain Al Monassar
Ra sân: Cameron Puertas
90'
match change Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Taawon Al-Taawon
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
633
 
Số đường chuyền
 
364
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
5
14
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
10
11
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
21
45
 
Long pass
 
22
129
 
Pha tấn công
 
69
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Saad Al-Nasser
29
Ahmed Saleh Bahusayn
90
Hattan Bahebri
19
Lucas Chavez
98
Abdurahman Al-Ghamdi
14
Fahd Mohammed Al-Jumaiya
21
Fahad Al-Abdulraziq
6
Sultan Al-Farhan
25
Abdulrahman Alsenaid
Al-Taawon Al-Taawon 4-2-3-1
3-5-2 Al-Qadasiya Al-Qadasiya
13
Attieh
16
Alezones
23
Al-Ahmed
3
Girotto
5
Mahzari
18
Mahdioui
76
Fajr
99
Barrow
70
Sabiri
7
Kuwaykib...
38
Martinez
1
Casteels
4
Thakri
6
Nacho
17
Alvarez
2
Al-Shama...
8
Nandez
5
Carba
11
Hazazi
7
Ammar
10
Aubameya...
88
Puertas

Substitutes

30
Iker Almena
14
Saif Rashad Mohamed
40
Ibrahim Mohannashi
15
Husain Al Monassar
66
Abdulaziz Al Othman
28
Ahmed Al Kassar
24
Mohammed Qasem
87
Qasim Al-Oujami
39
Abdulrahman Al-Dosari
Đội hình dự bị
Al-Taawon Al-Taawon
Saad Al-Nasser 8
Ahmed Saleh Bahusayn 29
Hattan Bahebri 90
Lucas Chavez 19
Abdurahman Al-Ghamdi 98
Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14
Fahad Al-Abdulraziq 21
Sultan Al-Farhan 6
Abdulrahman Alsenaid 25
Al-Taawon Al-Qadasiya
30 Iker Almena
14 Saif Rashad Mohamed
40 Ibrahim Mohannashi
15 Husain Al Monassar
66 Abdulaziz Al Othman
28 Ahmed Al Kassar
24 Mohammed Qasem
87 Qasim Al-Oujami
39 Abdulrahman Al-Dosari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 7.33
52.67% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 7.4
2.3 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 7
54.5% Kiểm soát bóng 57.6%
12.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Taawon (48trận)
Chủ Khách
Al-Qadasiya (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
10
3
HT-H/FT-T
3
4
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
5
0
3
HT-B/FT-B
4
3
2
6

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 1 37 37 100% 3 0 43 7.1
38 Roger Martinez Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.4
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 0 43 42 97.67% 0 0 48 6.7
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 56 93.33% 0 1 66 7.1
70 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ công 2 1 1 29 26 89.66% 0 0 47 7.7
99 Musa Barrow Cánh trái 1 0 0 15 12 80% 1 0 19 6.5
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 1 0 1 26 18 69.23% 3 1 32 7.1
16 Renne Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 1 1 35 6.7
23 Waleed Al-Ahmed Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 37 6.9
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 7.1
5 Mohammed Mahzari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 33 89.19% 1 1 48 6.9

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 3 0 2 12 11 91.67% 1 0 19 7.2
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.6
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 25 6.7
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 2 1 1 24 21 87.5% 3 0 33 6.9
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 6.7
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 3 1 1 18 15 83.33% 2 1 27 6.8
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 28 6.5
7 Turki Al Ammar Cánh trái 1 0 2 11 10 90.91% 1 0 16 6.8
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 35 6.8
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 3 23 6.9
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 1 1 3 28 21 75% 3 0 41 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ