Vòng 33
23:20 ngày 20/05/2025
Al-Taawon
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 2)
Al-Riyadh
Địa điểm: King Abdullah
Thời tiết: Trong lành, 42℃~43℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2.5
0.82
U 2.5
0.89
1
2.16
X
3.60
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Al-Taawon Al-Taawon
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
27'
match change Nawaf Al-Abid
Ra sân: Toze
34'
match goal 0 - 1 Enes Sali
Kiến tạo: Nawaf Al-Abid
40'
match goal 0 - 2 Faiz Selemanie
Kiến tạo: Enes Sali
Musa Barrow 1 - 2 match pen
45'
Roger Martinez penaltyNotAwarded.false match var
45'
Abdulfattah Adam
Ra sân: Lucas Chavez
match change
59'
Anas Al Ghamdi
Ra sân: Andrei Girotto
match change
60'
65'
match change Sekou Lega
Ra sân: Enes Sali
Hattan Bahebri
Ra sân: Musa Barrow
match change
70'
Hattan Bahebri 2 - 2
Kiến tạo: Roger Martinez
match goal
86'
87'
match change Saud Al Tumbukti
Ra sân: Swailem Al-Menhali
88'
match change Yehya Sulaiman Al-Shehri↓
Ra sân:
Abdulfattah Adam 3 - 2
Kiến tạo: Hattan Bahebri
match goal
90'
Anas Al Ghamdi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Taawon Al-Taawon
Al-Riyadh Al-Riyadh
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
501
 
Số đường chuyền
 
363
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
9
16
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
40
 
Long pass
 
31
90
 
Pha tấn công
 
76
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Abdulfattah Adam
33
Anas Al Ghamdi
90
Hattan Bahebri
98
Abdurahman Al-Ghamdi
44
Abdulmalik Al-Harbi
28
Turki Abdul Aziz Al-Shaifan
2
Ali Sharahili
Al-Taawon Al-Taawon 4-1-4-1
4-4-1-1 Al-Riyadh Al-Riyadh
13
Attieh
21
Al-Abdul...
16
Alezones
3
Girotto
14
Al-Jumai...
18
Mahdioui
99
Barrow
76
Fajr
19
Chavez
27
Mandash
38
Martinez
82
Borjan
87
Tambakti
25
Al-Menha...
5
Barbet
8
Al-Khaib...
88
Al-Shehr...
43
Mensah
6
Zidan
99
Sali
20
Toze
17
Selemani...

Substitutes

10
Nawaf Al-Abid
77
Sekou Lega
23
Saud Al Tumbukti
16
Talal Al Shubili
40
Abdulrahman Al-Shammari
18
Mohamed Al-Oqil
90
Thamer Al Dhafeeri
85
Talal Abubakr Haji
32
Luca Ramirez
Đội hình dự bị
Al-Taawon Al-Taawon
Abdulfattah Adam 9
Anas Al Ghamdi 33
Hattan Bahebri 90
Abdurahman Al-Ghamdi 98
Abdulmalik Al-Harbi 44
Turki Abdul Aziz Al-Shaifan 28
Ali Sharahili 2
Al-Taawon Al-Riyadh
10 Nawaf Al-Abid
77 Sekou Lega
23 Saud Al Tumbukti
16 Talal Al Shubili
40 Abdulrahman Al-Shammari
18 Mohamed Al-Oqil
90 Thamer Al Dhafeeri
85 Talal Abubakr Haji
32 Luca Ramirez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.5
3.2 Sút trúng cầu môn 5
54.5% Kiểm soát bóng 46.9%
12.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Taawon (48trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
2
HT-H/FT-T
3
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
1
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
2
5
1
3
HT-B/FT-B
4
3
5
1

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 2 25 23 92% 5 0 33 7
38 Roger Martinez Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 1 0 11 7.1
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 38 6.2
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 42 97.67% 0 0 45 6.6
99 Musa Barrow Cánh trái 3 3 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.4
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 1 0 0 36 32 88.89% 0 1 49 6.6
16 Renne Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 27 93.1% 1 0 33 6.4
27 Sultan Mandash Cánh phải 1 0 0 13 12 92.31% 2 0 21 6.5
19 Lucas Chavez Tiền vệ công 1 0 1 15 13 86.67% 2 0 25 6.4
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.2
21 Fahad Al-Abdulraziq Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 22 6.3

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 30 7
10 Nawaf Al-Abid Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 1 6 6.6
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 20 6.6
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 26 6.4
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 6.8
20 Toze Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 7 6.5
17 Faiz Selemanie Cánh trái 1 1 0 13 9 69.23% 1 0 28 7.3
99 Enes Sali 1 1 1 8 6 75% 0 0 18 7.9
6 Saud Zidan Tiền vệ trụ 0 0 0 19 19 100% 0 0 21 6.4
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.6
25 Swailem Al-Menhali Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.2
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ