Vòng 33
01:00 ngày 22/05/2025
Al-Wehda
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Al Hilal
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 38℃~39℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.83
-1.75
0.99
O 3.75
0.96
U 3.75
0.84
1
6.90
X
5.60
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
1.05
-0.75
0.83
O 1.75
1.16
U 1.75
0.74

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al Hilal Al Hilal
Ala Al-Hajji match yellow.png
22'
42'
match yellow.png Salem Al Dawsari
Mishal Al-Alaeli match yellow.png
45'
Abdulaziz Noor 1 - 0
Kiến tạo: Juninho Bacuna
match goal
52'
Youssef Amyn
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
match change
60'
Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Abdulaziz Noor
match change
60'
Alexandru Cretu
Ra sân: Mishal Al-Alaeli
match change
60'
65'
match change Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani
66'
match change Hassan Altambakti
Ra sân: Ali Al-Boleahi
66'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
79'
match change Mohamed Kanno
Ra sân: Kalidou Koulibaly
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Ra sân: Saad Bguir
match change
79'
83'
match yellow.png Ruben Neves
Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Ala Al-Hajji
match change
85'
86'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Mohamed Al Makaazi match yellow.png
89'
90'
match goal 1 - 1 Sergej Milinkovic Savic
Kiến tạo: Ruben Neves
Ahmed Al Rashidi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al Hilal Al Hilal
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
284
 
Số đường chuyền
 
522
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
5
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
32
56
 
Pha tấn công
 
118
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Alexandru Cretu
11
Youssef Amyn
80
Yahya Mahdi Naji
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
4
Waleed Rashid Bakshween
19
Saad Al Qahtani
77
Murad Mohammed Khadhari
60
Sultan Al Harbi
44
Ridha Abdullah Ambadu
Al-Wehda Al-Wehda 4-3-1-2
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
47
Rashidi
13
Al-Alael...
17
Hafith
5
Yamiq
2
Al-Mowal...
10
Bacuna
8
Al-Hajji
35
Makaazi
18
Bguir
24
Noor
9
Ighalo
37
Bounou
4
Al-Dawsa...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
24
Harbi
8
Neves
16
Al-Dawsa...
15
Qahtani
22
Savic
29
Dawsari
77
Oliveira

Substitutes

9
Aleksandar Mitrovic
87
Hassan Altambakti
99
Abdulla Al Hamdan
28
Mohamed Kanno
7
Khalid Al-Ghannam
21
Mohammed Al Owais
34
Abdulsalam Ali Barnawi
33
Mohammed Abdullah Muhaysh
39
Abdulaziz Hadhood
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Alexandru Cretu 6
Youssef Amyn 11
Yahya Mahdi Naji 80
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
Waleed Rashid Bakshween 4
Saad Al Qahtani 19
Murad Mohammed Khadhari 77
Sultan Al Harbi 60
Ridha Abdullah Ambadu 44
Al-Wehda Al Hilal
9 Aleksandar Mitrovic
87 Hassan Altambakti
99 Abdulla Al Hamdan
28 Mohamed Kanno
7 Khalid Al-Ghannam
21 Mohammed Al Owais
34 Abdulsalam Ali Barnawi
33 Mohammed Abdullah Muhaysh
39 Abdulaziz Hadhood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 9.33
34.33% Kiểm soát bóng 67.33%
14.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 1.6
2.7 Phạt góc 7.3
2.7 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 7.2
40.5% Kiểm soát bóng 61.5%
12.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (35trận)
Chủ Khách
Al Hilal (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
17
3
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
7
3
2
11

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 1 19 15 78.95% 1 1 32 7
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 3 38 7.1
18 Saad Bguir Tiền vệ công 3 1 0 37 33 89.19% 5 0 50 6.9
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 1 1 18 6.9
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 1 24 14 58.33% 1 3 37 7.2
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 2 0 36 6.6
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 33 6.7
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 46 7
11 Youssef Amyn Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.4
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 1 0 47 7.3
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.5
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 2 1 1 7 6 85.71% 0 0 9 7.3
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.1
13 Mishal Al-Alaeli Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 6 50% 1 0 28 6.7
47 Ahmed Al Rashidi Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 1 42 6.9

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 3 2 0 40 28 70% 6 0 58 7.3
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 33 6.8
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 0 52 7
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 1 0 5 6.7
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 4 1 1 41 31 75.61% 4 4 60 7.8
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 1 0 2 27 24 88.89% 4 1 40 6.9
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 66 58 87.88% 13 2 92 7.6
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 0 0 1 15 15 100% 0 1 20 6.9
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 3 54 6.6
87 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 1 16 6.6
7 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.3
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 41 6.7
99 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 18 6.7
4 Khalifah Al-Dawsari Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 1 0 66 6.5
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Cánh phải 2 0 1 31 28 90.32% 0 0 41 7.2
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 2 0 0 59 53 89.83% 0 2 72 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ