

0.89
0.93
1.00
0.84
3.60
3.90
1.91
0.80
1.04
0.25
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ala Al-Hajji



Ra sân: Hussain Al Zarie

Ra sân: Matheus Machado


Ra sân: Mohammed Al Fuhaid

Ra sân: Odion Jude Ighalo

Ra sân: Mohamed Al Makaazi


Ra sân: Mohamed Amine Sbai

Ra sân: Saeed Baattia
Ra sân: Abdulaziz Noor


Ra sân: Juninho Bacuna

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.7 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 16 | 6.7 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 7.2 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 1 | 26 | 7.1 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 30 | 7.1 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 6 | 1 | 32 | 7 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 1 | 34 | 6.6 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.3 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 42 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ