Vòng 9
18:30 ngày 18/05/2025
Anderlecht
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 3)
Club Brugge
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
-0.75
0.96
O 2.75
0.90
U 2.75
0.94
1
4.40
X
3.90
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Club Brugge Club Brugge
14'
match goal 0 - 1 Romeo Vermant
Kiến tạo: Christos Tzolis
31'
match yellow.png Christos Tzolis
32'
match yellow.png Romeo Vermant
Jan Vertonghen match yellow.png
32'
Colin Coosemans match yellow.png
32'
43'
match goal 0 - 2 Hans Vanaken
Kiến tạo: Romeo Vermant
Mario Stroeykens 1 - 2
Kiến tạo: Thorgan Hazard
match goal
45'
45'
match pen 1 - 3 Christos Tzolis
Yari Verschaeren
Ra sân: Mats Rits
match change
46'
Ludwig Augustinsson
Ra sân: Lucas Hey
match change
46'
46'
match change Michal Skoras
Ra sân: Christos Tzolis
63'
match yellow.png Hugo Siquet
Ali Maamar
Ra sân: Jan Vertonghen
match change
70'
Cesar Huerta
Ra sân: Tristan Degreef
match change
70'
72'
match change Joaquin Seys
Ra sân: Hugo Siquet
72'
match change Gustaf Nilsson
Ra sân: Romeo Vermant
78'
match change Bjorn Meijer
Ra sân: Hugo Vetlesen
Ibrahim Kanate
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
81'
90'
match yellow.png Michal Skoras
90'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Raphael Onyedika

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Club Brugge Club Brugge
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
453
 
Số đường chuyền
 
424
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
29
103
 
Pha tấn công
 
77
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yari Verschaeren
21
Cesar Huerta
79
Ali Maamar
6
Ludwig Augustinsson
99
Ibrahim Kanate
17
Theo Leoni
16
Mads Kikkenborg
5
Moussa Ndiaye
20
Luis Vasquez
Anderlecht Anderlecht 3-5-2
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
26
Cooseman...
4
Simic
14
Vertongh...
3
Hey
83
Degreef
23
Rits
32
Dendonck...
29
Stroeyke...
19
Ramirez
12
Dolberg
11
Hazard
29
JACKERS
41
Siquet
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
30
Jashari
10
Vetlesen
20
Vanaken
8
Tzolis
17
Vermant

Substitutes

27
Casper Nielsen
14
Bjorn Meijer
21
Michal Skoras
19
Gustaf Nilsson
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
58
Jorne Spileers
9
Ferran Jutgla Blanch
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Yari Verschaeren 10
Cesar Huerta 21
Ali Maamar 79
Ludwig Augustinsson 6
Ibrahim Kanate 99
Theo Leoni 17
Mads Kikkenborg 16
Moussa Ndiaye 5
Luis Vasquez 20
Anderlecht Club Brugge
27 Casper Nielsen
14 Bjorn Meijer
21 Michal Skoras
19 Gustaf Nilsson
65 Joaquin Seys
22 Simon Mignolet
58 Jorne Spileers
9 Ferran Jutgla Blanch
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 7.4
53.4% Kiểm soát bóng 56.7%
10.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (57trận)
Chủ Khách
Club Brugge (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
11
1
HT-H/FT-T
6
0
9
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
5
4
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
3
2
HT-B/FT-B
6
8
2
12

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 47 5.58
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 20 5.83
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 35 5.94
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 26 86.67% 5 2 40 6.47
11 Thorgan Hazard Cánh trái 1 0 3 37 31 83.78% 3 1 53 6.83
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 32 88.89% 0 2 46 6.71
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 2 0 2 14 13 92.86% 1 1 26 6.72
21 Cesar Huerta Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.98
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 2 1 0 11 11 100% 1 0 20 6.6
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 3 3 2 37 34 91.89% 1 0 48 7.63
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 27 5.77
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 0 1 20 16 80% 6 0 52 6.1
83 Tristan Degreef Midfielder 0 0 0 29 23 79.31% 4 0 52 6.6
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 37 5.8
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 2 1 50 45 90% 0 0 60 7.9
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 3 67 7.12
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 40 6.68
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 5.91
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 14 6.31
21 Michal Skoras Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 2 0 20 6.42
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 1 0 2 34 27 79.41% 1 1 56 6.7
8 Christos Tzolis Cánh trái 2 2 1 13 9 69.23% 0 0 26 8.13
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 0 1 49 7.13
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 44 6.36
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 3 2 1 17 13 76.47% 2 3 31 8.38
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 44 6.59
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 1 0 1 46 39 84.78% 0 0 55 6.65
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ