

1.01
0.89
0.92
0.93
1.95
3.60
3.75
1.14
0.77
0.36
2.00
Diễn biến chính




Ra sân: Francis Amuzu


Kiến tạo: Mario Stroeykens


Ra sân: Mario Stroeykens

Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie

Ra sân: Kasper Dolberg


Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski

Ra sân: Kristoffer Zachariassen

Ra sân: Mohammed Abo Fani


Ra sân: Endre Botka

Ra sân: Cristian Leonel Ramirez Zambrano

Ra sân: Moussa Ndiaye







Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 2 | 81 | 7.12 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 44 | 6.58 | |
25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 1 | 77 | 6.88 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 30 | 7.5 | |
18 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 19 | 6.18 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 6 | 1 | 67 | 8.35 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 0 | 65 | 6.52 | |
27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 42 | 7.53 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 61 | 7.18 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 5.95 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 0 | 57 | 7.56 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 4.87 | |
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 59 | 6.35 |
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
99 | Cristian Leonel Ramirez Zambrano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 44 | 6.5 | |
16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 32 | 5.87 | |
21 | Endre Botka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 5 | 1 | 47 | 5.66 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.03 | |
88 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 45 | 6.28 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.32 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 52 | 6.02 | |
10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 5.96 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 7 | 33 | 6.78 | |
80 | Habib Maiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.44 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 34 | 7.82 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 63 | 6.08 | |
11 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
7 | Mohamed Ali Ben Romdhane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
22 | Gabor Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 2 | 53 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ