Vòng 27
00:30 ngày 24/02/2025
Anderlecht
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Saint Gilloise
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.50
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
33'
match goal 0 - 1 Anan Khalaili
Kiến tạo: Promise David
45'
match yellow.png Sofiane Boufal
Killian Sardella match yellow.png
48'
Ali Maamar match yellow.png
50'
61'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Sofiane Boufal
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Ali Maamar
match change
66'
70'
match goal 0 - 2 Ousseynou Niang
Kiến tạo: Promise David
71'
match change Mohammed Fuseini
Ra sân: Promise David
71'
match var Ousseynou Niang Goal awarded
72'
match yellow.png Kevin Mac Allister
Ludwig Augustinsson
Ra sân: Moussa Ndiaye
match change
81'
84'
match change Kamiel Van De Perre
Ra sân: Anan Khalaili
84'
match change Ross Sykes
Ra sân: Franjo Ivanovic
Elyess Dao
Ra sân: Cesar Huerta
match change
87'
Jan Vertonghen
Ra sân: Adryelson Rodrigues
match change
87'
Luis Vasquez match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Saint Gilloise Saint Gilloise
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
462
 
Số đường chuyền
 
324
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
53
 
Đánh đầu
 
47
21
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
37
14
 
Đánh chặn
 
9
34
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
37
2
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
23
95
 
Pha tấn công
 
80
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jan Vertonghen
19
Nilson David Angulo Ramirez
22
Elyess Dao
6
Ludwig Augustinsson
23
Mats Rits
16
Mads Kikkenborg
42
Keisuke Goto
4
Jan-Carlo Simic
99
Ibrahim Kanate
Anderlecht Anderlecht 3-4-2-1
3-4-1-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
26
Cooseman...
5
Ndiaye
3
Hey
34
Rodrigue...
79
Maamar
17
Leoni
32
Dendonck...
54
Sardella
21
Huerta
11
Hazard
20
Vasquez
49
Moris
5
Allister
16
Burgess
28
Machida
25
Khalaili
27
Sadiki
4
Rasmusse...
22
Niang
23
Boufal
9
Ivanovic
12
David

Substitutes

6
Kamiel Van De Perre
10
Anouar Ait El Hadj
77
Mohammed Fuseini
26
Ross Sykes
1
Vic Chambaere
48
Fedde Leysen
11
Henok Teklab
20
Marc Giger
13
Kevin Rodriguez
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Jan Vertonghen 14
Nilson David Angulo Ramirez 19
Elyess Dao 22
Ludwig Augustinsson 6
Mats Rits 23
Mads Kikkenborg 16
Keisuke Goto 42
Jan-Carlo Simic 4
Ibrahim Kanate 99
Anderlecht Saint Gilloise
6 Kamiel Van De Perre
10 Anouar Ait El Hadj
77 Mohammed Fuseini
26 Ross Sykes
1 Vic Chambaere
48 Fedde Leysen
11 Henok Teklab
20 Marc Giger
13 Kevin Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 42.33%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 0.4
4.6 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
53.4% Kiểm soát bóng 40.8%
10.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (57trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
9
6
HT-H/FT-T
6
0
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
4
5
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
6
2
1
HT-B/FT-B
6
8
1
11

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 1 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.25
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 53 34 64.15% 0 0 60 6.2
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.13
11 Thorgan Hazard Cánh trái 1 1 3 39 31 79.49% 14 0 79 7.06
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 26 74.29% 1 3 49 6.23
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 0 3 55 6.13
21 Cesar Huerta Cánh trái 2 0 0 25 21 84% 1 0 44 6.19
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 35 81.4% 1 1 61 5.81
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 68 6.11
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 2 2 0 19 14 73.68% 0 5 31 6.18
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 2 1 0 57 46 80.7% 0 0 67 6.31
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 52 38 73.08% 0 4 65 6.36
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 26 6.82
79 Ali Maamar Midfielder 1 0 0 23 19 82.61% 1 0 51 6.26
22 Elyess Dao Forward 1 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.13

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 0 38 7.75
23 Sofiane Boufal Cánh trái 1 0 2 25 20 80% 1 1 41 6.76
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 1 5 50 7.58
4 Matias Rasmussen Tiền vệ trụ 0 0 0 43 40 93.02% 2 4 63 7.46
28 Koki Machida Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 5 47 7.6
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 59 7.26
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.18
22 Ousseynou Niang Cánh trái 1 1 0 27 20 74.07% 1 1 47 7.8
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.08
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 49 7.13
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.98
6 Kamiel Van De Perre Tiền vệ trụ 1 1 0 4 3 75% 0 0 9 6.63
12 Promise David Tiền đạo cắm 2 2 2 10 7 70% 1 5 26 8.35
25 Anan Khalaili Cánh phải 1 1 0 30 19 63.33% 2 2 59 8.58
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 40 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ