Kết quả trận Anderlecht vs TSG Hoffenheim, 03h00 ngày 31/01


0.96
0.88
0.84
1.01
1.95
3.80
3.50
1.06
0.78
1.07
0.75
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Anderlecht vs TSG Hoffenheim


Kiến tạo: Killian Sardella




Kiến tạo: Tom Bischof

Kiến tạo: Dennis Geiger
Ra sân: Thorgan Hazard



Kiến tạo: Max Moerstedt

Kiến tạo: David Jurasek
Ra sân: Killian Sardella

Ra sân: Francis Amuzu


Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Yari Verschaeren


Ra sân: Dennis Geiger

Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Luis Vasquez




Kiến tạo: Theo Leoni


Ra sân: David Mokwa Ntusu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Anderlecht VS TSG Hoffenheim


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Anderlecht vs TSG Hoffenheim
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 6.04 | |
6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 2 | 34 | 6.58 | |
11 | Thorgan Hazard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 41 | 6.24 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 39 | 6.59 | |
7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 25 | 6.01 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 5 | 0 | 46 | 7.17 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 46 | 6.66 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 18 | 7.05 | |
83 | Tristan Degreef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 32 | 6.38 | |
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 6.28 | |
16 | Mads Kikkenborg | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 5.89 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 6.17 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 62 | 6.32 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 41 | 6.22 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 0 | 53 | 6.35 | |
37 | Luca Philipp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 26 | 6.13 | |
2 | Robin Hranac | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 45 | 7.12 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 6.44 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 1 | 49 | 7 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 19 | 6.23 | |
52 | David Mokwa Ntusu | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ