Kết quả trận Andorra vs Anh, 23h00 ngày 07/06

Vòng Group stage
23:00 ngày 07/06/2025
Andorra
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Anh
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.5
0.90
-3.5
0.92
O 4
0.83
U 4
0.99
1
46.00
X
10.00
2
1.03
Hiệp 1
+1.5
0.83
-1.5
1.01
O 1.75
1.00
U 1.75
0.82

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Andorra vs Anh

Andorra Andorra
Phút
Anh Anh
50'
match goal 0 - 1 Harry Kane
Kiến tạo: Noni Madueke
64'
match change Trent John Alexander-Arnold
Ra sân: Jordan Henderson
64'
match change Eberechi Eze
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
Guillaume Lopez
Ra sân: Cucu
match change
65'
Marc Garcia Renom
Ra sân: Aron Rodrigo Tapia
match change
65'
Chus Rubio
Ra sân: Biel Borra Font
match change
75'
Eric Vales Ramos
Ra sân: Pau Babot
match change
75'
80'
match change Declan Rice
Ra sân: Curtis Jones
80'
match change Anthony Gordon
Ra sân: Morgan Rogers
Eric Izquierdo
Ra sân: Joel Guillen
match change
82'
90'
match change Morgan Gibbs White
Ra sân: Jude Bellingham

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Andorra VS Anh

Andorra Andorra
Anh Anh
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
4
 
Tổng cú sút
 
18
0
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
17%
 
Kiểm soát bóng
 
83%
17%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
83%
152
 
Số đường chuyền
 
751
58%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
22
2
 
Đánh đầu thành công
 
15
9
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Ném biên
 
17
3
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
8
 
Long pass
 
23
41
 
Pha tấn công
 
130
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marc Garcia Renom
2
Adri Gomes
16
Eric Izquierdo
1
Josep Anton Moreira Gomez
10
Guillaume Lopez
7
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
4
Marc Rebes
18
Chus Rubio
20
Joao da Silva Teixeira
8
Eric Vales Ramos
3
Marc Vales
13
Francisco Pires
Andorra Andorra 5-4-1
4-2-3-1 Anh Anh
12
Eulate
15
Nicolas
22
Oliveira
6
Garcia
5
Llovera
23
Font
17
Cervos
19
Guillen
11
Babot
14
Tapia
9
Cucu
1
Pickford
17
Jones
5
Ngoyo
12
Burn
3
James
10
Bellingh...
8
Henderso...
19
Madueke
20
Palmer
18
Rogers
9
Kane

Substitutes

16
Trent John Alexander-Arnold
23
Trevoh Thomas Chalobah
6
Levi Samuels Colwill
15
Eberechi Eze
7
Morgan Gibbs White
11
Anthony Gordon
13
Dean Henderson
21
Myles Lewis Skelly
4
Declan Rice
14
Ivan Toney
22
James Trafford
2
Kyle Walker
Đội hình dự bị
Andorra Andorra
Marc Garcia Renom 21
Adri Gomes 2
Eric Izquierdo 16
Josep Anton Moreira Gomez 1
Guillaume Lopez 10
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez 7
Marc Rebes 4
Chus Rubio 18
Joao da Silva Teixeira 20
Eric Vales Ramos 8
Marc Vales 3
Francisco Pires 13
Andorra Anh
16 Trent John Alexander-Arnold
23 Trevoh Thomas Chalobah
6 Levi Samuels Colwill
15 Eberechi Eze
7 Morgan Gibbs White
11 Anthony Gordon
13 Dean Henderson
21 Myles Lewis Skelly
4 Declan Rice
14 Ivan Toney
22 James Trafford
2 Kyle Walker

Dữ liệu đội bóng:Andorra vs Anh

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua
1 Phạt góc 8.67
0.67 Sút trúng cầu môn 8
22.67% Kiểm soát bóng 76.67%
16 Phạm lỗi 9.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 0.5
2.4 Phạt góc 6.9
1.7 Sút trúng cầu môn 6.5
36.2% Kiểm soát bóng 68.5%
15.3 Phạm lỗi 8.3
2.4 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Andorra (3trận)
Chủ Khách
Anh (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Andorra Andorra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Moises San Nicolas Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 13 6.07
5 Max Gonzalez-Adrio Llovera Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 18 6.24
17 Joan Cervos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 2 0 12 5.95
9 Cucu Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 20 6.03
12 Iker Alvarez de Eulate Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 31 6.64
6 Christian Garcia Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.15
11 Pau Babot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 5.9
19 Joel Guillen Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 20 5.99
23 Biel Borra Font Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 22 6.33
22 Ian Bryan Olivera De Oliveira Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 0 13 6.12
14 Aron Rodrigo Tapia Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.03

Anh Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordan Henderson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 42 89.36% 1 0 51 6.74
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 4 2 1 6 4 66.67% 1 0 12 7.36
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 26 6.44
12 Dan Burn Trung vệ 1 0 0 64 59 92.19% 0 4 75 7.17
17 Curtis Jones Midfielder 1 0 2 52 51 98.08% 0 1 62 7.47
3 Reece James Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 59 90.77% 2 2 71 6.64
5 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 1 0 0 57 56 98.25% 0 0 61 6.41
18 Morgan Rogers Tiền vệ công 1 0 1 31 26 83.87% 1 0 40 6.63
10 Jude Bellingham Midfielder 3 3 2 26 24 92.31% 1 1 42 7.5
19 Noni Madueke Forward 1 1 3 25 22 88% 2 0 39 7.48
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 0 0 2 27 24 88.89% 11 0 46 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ