Kết quả trận Andorra vs Anh, 23h00 ngày 07/06


0.90
0.92
0.83
0.99
46.00
10.00
1.03
0.83
1.01
1.00
0.82
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Andorra vs Anh



Kiến tạo: Noni Madueke

Ra sân: Jordan Henderson

Ra sân: Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Cucu

Ra sân: Aron Rodrigo Tapia

Ra sân: Biel Borra Font

Ra sân: Pau Babot


Ra sân: Curtis Jones

Ra sân: Morgan Rogers
Ra sân: Joel Guillen


Ra sân: Jude Bellingham
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Andorra VS Anh



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Andorra vs Anh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Moises San Nicolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
5 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 12 | 5.95 | |
9 | Cucu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.03 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 31 | 6.64 | |
6 | Christian Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
11 | Pau Babot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.9 | |
19 | Joel Guillen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 5.99 | |
23 | Biel Borra Font | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 22 | 6.33 | |
22 | Ian Bryan Olivera De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
14 | Aron Rodrigo Tapia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.03 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordan Henderson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 51 | 6.74 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 7.36 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 26 | 6.44 | |
12 | Dan Burn | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 4 | 75 | 7.17 | |
17 | Curtis Jones | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 1 | 62 | 7.47 | |
3 | Reece James | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 2 | 2 | 71 | 6.64 | |
5 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 56 | 98.25% | 0 | 0 | 61 | 6.41 | |
18 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 40 | 6.63 | |
10 | Jude Bellingham | Midfielder | 3 | 3 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 42 | 7.5 | |
19 | Noni Madueke | Forward | 1 | 1 | 3 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 39 | 7.48 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 11 | 0 | 46 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ