Vòng 26
01:00 ngày 16/03/2025
Angers
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Monaco
Địa điểm: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.90
O 3
0.99
U 3
0.87
1
4.80
X
4.00
2
1.62
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.13
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Angers Angers
Phút
Monaco Monaco
43'
match yellow.png Caio Henrique Oliveira Silva
46'
match change Lamine Camara
Ra sân: Elmutasem El Masrati
46'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
Himad Abdelli match yellow.png
52'
Farid El Melali
Ra sân: Jim Allevinah
match change
67'
68'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
68'
match yellow.png Takumi Minamino
77'
match goal 0 - 1 Mika Bierith
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
82'
match change Christian Mawissa Elebi
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
Pierrick Capelle
Ra sân: Yassin Belkhdim
match change
84'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Esteban Lepaul
match change
84'
Marius Courcoul
Ra sân: Carlens Arcus
match change
84'
Ibrahima Niane
Ra sân: Haris Belkbela
match change
86'
88'
match pen 0 - 2 Maghnes Akliouche
90'
match change Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Mika Bierith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Angers Angers
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
425
 
Số đường chuyền
 
543
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
21
15
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
21
108
 
Pha tấn công
 
139
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Farid El Melali
5
Marius Courcoul
15
Pierrick Capelle
7
Ibrahima Niane
99
Ahmadou Bamba Dieng
12
Zinedine Ould Khaled
3
Jacques Ekomie
16
Melvin Zinga
17
Justin Noel Kalumba
Angers Angers 4-2-3-1
4-2-3-1 Monaco Monaco
30
Fofana
26
Hanin
21
Lefort
25
Bamba
2
Arcus
14
Belkhdim
93
Belkbela
18
Allevina...
10
Abdelli
20
Ferhat
19
Lepaul
16
Kohn
2
Campos
17
Singo
5
Kehrer
12
Silva
6
Lado
8
Masrati
11
Akliouch...
18
Minamino
7
Seghir
14
Bierith

Substitutes

13
Christian Mawissa Elebi
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
27
Krepin Diatta
15
Lamine Camara
36
Breel Donald Embolo
41
Lucas Michal
21
George Ilenikhena
28
Mamadou Coulibaly
1
Radoslaw Majecki
Đội hình dự bị
Angers Angers
Farid El Melali 28
Marius Courcoul 5
Pierrick Capelle 15
Ibrahima Niane 7
Ahmadou Bamba Dieng 99
Zinedine Ould Khaled 12
Jacques Ekomie 3
Melvin Zinga 16
Justin Noel Kalumba 17
Angers Monaco
13 Christian Mawissa Elebi
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
27 Krepin Diatta
15 Lamine Camara
36 Breel Donald Embolo
41 Lucas Michal
21 George Ilenikhena
28 Mamadou Coulibaly
1 Radoslaw Majecki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37.67% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.5
1.6 Thẻ vàng 1.7
2.4 Sút trúng cầu môn 4.9
38.6% Kiểm soát bóng 52.1%
11.4 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Angers (38trận)
Chủ Khách
Monaco (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
1
4
6
2
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
7
5
2
4

Angers Angers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Florent Hanin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 35 72.92% 4 0 80 6.75
25 Abdoulaye Bamba Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 39 6.53
15 Pierrick Capelle Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.87
93 Haris Belkbela Tiền vệ trụ 0 0 0 40 34 85% 0 0 63 7.33
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 62 6.42
20 Zinedine Ferhat Cánh phải 0 0 1 41 32 78.05% 3 2 62 6.02
21 Jordan Lefort Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 51 6.65
7 Ibrahima Niane Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 5.98
30 Yahia Fofana Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 36 6.59
28 Farid El Melali Cánh trái 2 1 0 6 6 100% 1 0 12 6.11
10 Himad Abdelli Tiền vệ công 0 0 2 52 42 80.77% 2 1 65 6.47
18 Jim Allevinah Cánh phải 2 0 0 20 17 85% 3 0 34 6.08
99 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.04
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ trụ 0 0 0 45 39 86.67% 2 1 55 6.35
19 Esteban Lepaul Tiền đạo cắm 0 0 0 16 9 56.25% 0 3 21 6.05
5 Marius Courcoul Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.48

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 2 0 2 32 27 84.38% 2 0 49 6.63
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 1 0 0 13 6 46.15% 1 0 21 6.19
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 1 1 82 74 90.24% 1 1 89 6.92
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 41 93.18% 1 0 59 7.16
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 50 84.75% 10 1 85 7.49
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 2 1 15 6.25
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 27 6.97
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 0 0 0 75 64 85.33% 0 0 91 7.24
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 38 32 84.21% 0 4 47 6.9
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 2 1 0 52 39 75% 1 1 70 7.09
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 1 1 3 44 40 90.91% 1 0 56 7.58
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 3 2 4 17 14 82.35% 1 0 37 7.9
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 2 0 1 18 15 83.33% 8 1 34 6.41
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 1 0 1 42 36 85.71% 4 1 52 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ