Vòng 27
22:15 ngày 30/03/2025
Angers
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Rennes
Địa điểm: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
4.20
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Angers Angers
Phút
Rennes Rennes
13'
match goal 0 - 1 Arnaud Kalimuendo
Kiến tạo: Kazeem Aderemi Olaigbe
Pierrick Capelle
Ra sân: Haris Belkbela
match change
31'
Pierrick Capelle match yellow.png
45'
Jim Allevinah Penalty cancelled match var
45'
63'
match change Ismael Kone
Ra sân: Seko Fofana
64'
match change Azor Matusiwa
Ra sân: Kazeem Aderemi Olaigbe
70'
match goal 0 - 2 Ismael Kone
Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo
Lilian Raolisoa
Ra sân: Carlens Arcus
match change
71'
Zinedine Ould Khaled
Ra sân: Jean Eudes Aholou
match change
71'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Jim Allevinah
match change
71'
Zinedine Ferhat
Ra sân: Yassin Belkhdim
match change
77'
87'
match var Arnaud Kalimuendo Goal cancelled
90'
match goal 0 - 3 Arnaud Kalimuendo
Kiến tạo: Ismael Kone
90'
match change Christopher Wooh
Ra sân: Lilian Brassier
90'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Mohamed Meite
90'
match change Jordan James
Ra sân: Djaoui Cisse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Angers Angers
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
410
 
Số đường chuyền
 
590
84%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
27
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
15
22
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
30
 
Long pass
 
24
86
 
Pha tấn công
 
117
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Zinedine Ferhat
12
Zinedine Ould Khaled
15
Pierrick Capelle
27
Lilian Raolisoa
99
Ahmadou Bamba Dieng
3
Jacques Ekomie
16
Melvin Zinga
5
Marius Courcoul
7
Ibrahima Niane
Angers Angers 4-3-3
3-4-2-1 Rennes Rennes
30
Fofana
26
Hanin
21
Lefort
25
Bamba
2
Arcus
6
Aholou
93
Belkbela
14
Belkhdim
28
Melali
19
Lepaul
18
Allevina...
1
Samba
33
Hateboer
24
Rouault
5
Brassier
22
Assignon
38
Cisse
8
Fofana
3
Truffert
9
2
Kalimuen...
19
Olaigbe
62
Meite

Substitutes

4
Christopher Wooh
90
Ismael Kone
7
Kyogo Furuhashi
6
Azor Matusiwa
17
Jordan James
28
Ayanda Sishuba
18
Mahamadou Nagida
30
Steve Mandanda
15
Mikayil Faye
Đội hình dự bị
Angers Angers
Zinedine Ferhat 20
Zinedine Ould Khaled 12
Pierrick Capelle 15
Lilian Raolisoa 27
Ahmadou Bamba Dieng 99
Jacques Ekomie 3
Melvin Zinga 16
Marius Courcoul 5
Ibrahima Niane 7
Angers Rennes
4 Christopher Wooh
90 Ismael Kone
7 Kyogo Furuhashi
6 Azor Matusiwa
17 Jordan James
28 Ayanda Sishuba
18 Mahamadou Nagida
30 Steve Mandanda
15 Mikayil Faye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1.5
2.4 Sút trúng cầu môn 5
38.6% Kiểm soát bóng 51.6%
11.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Angers (38trận)
Chủ Khách
Rennes (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
8
HT-H/FT-T
1
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
7
5
4
4

Angers Angers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Florent Hanin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 60 57 95% 2 1 89 6.57
25 Abdoulaye Bamba Trung vệ 1 0 0 37 35 94.59% 0 0 52 6.07
15 Pierrick Capelle Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 49 6.24
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 26 16 61.54% 0 4 35 6.37
93 Haris Belkbela Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.13
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 32 78.05% 2 0 59 6.18
20 Zinedine Ferhat Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 3 0 7 6.05
21 Jordan Lefort Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 0 62 6.97
30 Yahia Fofana Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 32 5.95
28 Farid El Melali Cánh trái 2 1 1 15 11 73.33% 8 0 39 6.42
18 Jim Allevinah Cánh phải 3 2 2 10 10 100% 6 0 23 6.62
12 Zinedine Ould Khaled Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 1 0 11 6.43
99 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 6 5.97
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 2 0 42 6.38
19 Esteban Lepaul Tiền đạo cắm 2 1 0 20 15 75% 0 3 31 6.28
27 Lilian Raolisoa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 3 0 20 5.92

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 41 8.19
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 43 97.73% 0 3 54 7.09
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 63 58 92.06% 0 1 68 6.69
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 38 6.71
7 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
5 Lilian Brassier Trung vệ 2 0 1 85 78 91.76% 2 3 104 7.99
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 3 2 2 32 29 90.63% 0 0 45 7.86
24 Anthony Rouault Trung vệ 1 0 0 75 71 94.67% 0 1 84 7.25
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 3 65 56 86.15% 7 1 92 6.86
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 2 0 1 35 30 85.71% 2 0 60 7.19
4 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.03
90 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 1 0 19 19 100% 0 0 24 7.13
17 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Cánh trái 1 1 3 26 21 80.77% 2 0 41 7.44
38 Djaoui Cisse Tiền vệ trụ 1 1 0 58 55 94.83% 0 0 72 6.84
62 Mohamed Meite Forward 1 0 0 14 11 78.57% 0 2 29 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ