Kết quả trận Anorthosis Famagusta FC vs AEL Limassol, 00h00 ngày 14/01

Vòng 19
00:00 ngày 14/01/2024
Anorthosis Famagusta FC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
AEL Limassol
Địa điểm: Antonis Papadopoulos Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.80
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
1.33
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.80
O 1
0.74
U 1
1.11

VĐQG Đảo Síp » 7

Diễn biến - Kết quả Anorthosis Famagusta FC vs AEL Limassol

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Phút
AEL Limassol AEL Limassol
Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko match yellow.png
5'
17'
match yellow.png Vasilios Papafotis
Helder Ferreira match yellow.png
27'
Sekou Gassama Cissokho 1 - 0
Kiến tạo: Anderson Correia
match goal
53'
90'
match yellow.png George Marsh
Ivan Arboleda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Anorthosis Famagusta FC VS AEL Limassol

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
AEL Limassol AEL Limassol
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
104
 
Pha tấn công
 
87
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Anorthosis Famagusta FC vs AEL Limassol

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 2.6
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
51% Kiểm soát bóng 50%
12.5 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anorthosis Famagusta FC (36trận)
Chủ Khách
AEL Limassol (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
6
HT-H/FT-T
0
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
4
5
4
3