Kết quả trận Antalyaspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 29/09


0.90
0.98
0.83
1.05
5.75
4.40
1.40
0.95
0.91
0.30
2.40
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Antalyaspor vs Fenerbahce





Ra sân: Alexander Djiku

Ra sân: Ismail Yuksek
Ra sân: Erdal Rakip


Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos

Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Andros Townsend

Ra sân: Jakub Kaluzinski

Ra sân: Veysel Sari


Ra sân: Edin Dzeko

Ra sân: Oleksandr Petrusenko


Ra sân: Sebastian Szymanski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Antalyaspor VS Fenerbahce


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Antalyaspor vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 28 | 6.36 | |
25 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 20 | 6.38 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 34 | 6.49 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
13 | Kenan Piric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 7.11 | |
2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 27 | 6.8 | |
12 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
81 | Braian Samudio | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 20 | 6.09 | |
27 | Mert Yilmaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 6.24 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 2 | 35 | 6.84 | |
16 | Oleksandr Petrusenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.54 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
10 | Dusan Tadic | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 29 | 6.45 | |
18 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
6 | Alexander Djiku | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 42 | 100% | 0 | 3 | 46 | 6.79 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Forward | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 22 | 6.62 | |
4 | Caglar Soyuncu | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 4 | 31 | 6.26 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.32 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 22 | 6.46 | |
53 | Sebastian Szymanski | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 23 | 6.35 | |
16 | Mert Muldur | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.44 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 39 | 6.76 | |
5 | Ismail Yuksek | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ