Vòng 36
23:00 ngày 18/05/2025
Antalyaspor
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2.75
0.93
U 2.75
0.94
1
2.02
X
3.70
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Goal Disallowed match var
6'
28'
match yellow.png Papa Alioune Ndiaye
39'
match yellow.png Furkan Soyalp
46'
match change Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: David Okereke
Jakub Kaluzinski match yellow.png
53'
Braian Samudio
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
match change
66'
75'
match change Ogun Ozcicek
Ra sân: Furkan Soyalp
Abdurrahim Dursun
Ra sân: Soner Dikmen
match change
78'
Berkay Topdemir
Ra sân: Bahadir Ozturk
match change
78'
Mert Yilmaz
Ra sân: Bunyamin Balci
match change
82'
84'
match change Christopher Lungoyi
Ra sân: Kacper Kozlowski
Ramzi Safuri match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
0
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
5
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
23
 
Pha tấn công
 
29
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

81
Braian Samudio
77
Abdurrahim Dursun
14
Emrecan Uzunhan
88
Taha Ozmert
34
Dogukan Ozkan
27
Mert Yilmaz
16
Oleksandr Petrusenko
33
Berkay Topdemir
23
Hasan Ilcin
4
Amar Gerxhaliu
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
21
Yigiter
2
Silva
3
Ozturk
89
Sari
7
Balci
5
Dikmen
6
Rakip
18
Kaluzins...
8
Safuri
11
Vural
9
Gaich
71
Bozan
18
Sor
17
Guler
51
Husic
4
Kizildag
8
Soyalp
20
Ndiaye
77
Okereke
44
Maxim
10
Kozlowsk...
22
Bakata

Substitutes

19
Kenan Kodro
21
Emmanuel Boateng
1
Sokratis Dioudis
11
Christopher Lungoyi
25
Ogun Ozcicek
9
Ibrahim Halil Dervisoglu
23
Muhammed Gumuskaya
27
Omurcan Artan
93
Taha Günes
40
Izzet-Ali Erdal
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Braian Samudio 81
Abdurrahim Dursun 77
Emrecan Uzunhan 14
Taha Ozmert 88
Dogukan Ozkan 34
Mert Yilmaz 27
Oleksandr Petrusenko 16
Berkay Topdemir 33
Hasan Ilcin 23
Amar Gerxhaliu 4
Antalyaspor Gazisehir Gaziantep
19 Kenan Kodro
21 Emmanuel Boateng
1 Sokratis Dioudis
11 Christopher Lungoyi
25 Ogun Ozcicek
9 Ibrahim Halil Dervisoglu
23 Muhammed Gumuskaya
27 Omurcan Artan
93 Taha Günes
40 Izzet-Ali Erdal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 59%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 3
2.3 Thẻ vàng 3.3
2.7 Sút trúng cầu môn 3.7
50% Kiểm soát bóng 48.9%
12.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (39trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
10
5
5
HT-H/FT-T
5
1
8
7
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
1
3
0

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Erdal Rakip Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.28
5 Soner Dikmen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Adolfo Julian Gaich Forward 2 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Abdullah Yigiter Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.63
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Furkan Soyalp Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 7 6.33
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
77 David Okereke Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Salem M Bakata Hậu vệ cánh trái 2 2 0 0 0 0% 0 0 2 6.37
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.53
51 Anel Husic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ