Kết quả trận Áo vs Romania, 01h45 ngày 08/06


0.95
0.89
0.97
0.85
1.50
4.20
6.50
0.75
1.09
0.36
1.90
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Áo vs Romania




Kiến tạo: Romano Schmid

Ra sân: Patrick Wimmer

Ra sân: Michael Gregoritsch


Ra sân: Razvan Marin
Ra sân: Maximilian Wober


Ra sân: Daniel Birligea

Ra sân: Dennis Man
Ra sân: Romano Schmid

Ra sân: Christoph Baumgartner


Ra sân: Denis Dragus

Ra sân: Nicolae Stanciu


Kiến tạo: Andrei Ratiu

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Áo VS Romania



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Áo vs Romania
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 13 | 6.05 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 19 | 7.83 | |
9 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 5 | 5 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 6 | 1 | 62 | 8.47 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 1 | 0 | 69 | 6.73 | |
10 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
16 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 5 | 0 | 76 | 7.12 | |
1 | Patrick Pentz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 45 | 7.12 | |
4 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.26 | |
15 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 57 | 96.61% | 1 | 0 | 72 | 7.12 | |
2 | Maximilian Wober | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 69 | 7.28 | |
18 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 4 | 0 | 53 | 7.5 | |
3 | Kevin Danso | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 25 | 6.38 | |
5 | Stefan Posch | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 25 | 6.32 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 2 | 46 | 7.76 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 65 | 6.86 | |
21 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 47 | 6.9 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Denis Alibec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
21 | Vlad Chiriches | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 3 | 54 | 7.11 | ||
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 36 | 6.37 | |
22 | Alexandru Mitrita | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
19 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.02 | |
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 66 | 7.3 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 23 | 6.08 | |
20 | Dennis Man | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.48 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
3 | Mihai Popescu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 2 | 61 | 6.49 | |
17 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 51 | 7.12 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 73 | 6.6 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 6.43 | |
12 | Horatiu Moldovan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 56 | 6.98 | |
14 | David Raul Miculescu | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 6.37 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 24 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ