Kết quả trận Áo vs Romania, 01h45 ngày 08/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 08/06/2025
Áo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Romania
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.89
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
1.50
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Áo vs Romania

Áo Áo
Phút
Romania Romania
Michael Gregoritsch 1 - 0 match goal
42'
44'
match yellow.png Nicolae Stanciu
Marcel Sabitzer 2 - 0
Kiến tạo: Romano Schmid
match goal
60'
Stefan Posch
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
61'
Marko Arnautovic
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
61'
61'
match change Adrian Sut
Ra sân: Razvan Marin
Kevin Danso
Ra sân: Maximilian Wober
match change
69'
78'
match change Denis Alibec
Ra sân: Daniel Birligea
78'
match change David Raul Miculescu
Ra sân: Dennis Man
Florian Grillitsch
Ra sân: Romano Schmid
match change
82'
Xaver Schlager
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
82'
84'
match change Alexandru Mitrita
Ra sân: Denis Dragus
85'
match change Florin Lucian Tanase
Ra sân: Nicolae Stanciu
Florian Grillitsch match yellow.png
89'
90'
match goal 2 - 1 Florin Lucian Tanase
Kiến tạo: Andrei Ratiu
Marcel Sabitzer Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Áo VS Romania

Áo Áo
Romania Romania
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
506
 
Số đường chuyền
 
336
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
7
27
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
29
27
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
20
124
 
Pha tấn công
 
70
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Marko Arnautovic
4
Xaver Schlager
10
Florian Grillitsch
3
Kevin Danso
5
Stefan Posch
23
Marco Friedl
8
Mathias Honsak
12
Tobias Lawal
14
Leopold Querfeld
22
Nikolas Konrad Veratschnig
13
Nicolas Schmid
17
Marco Grull
Áo Áo 4-2-3-1
4-2-3-1 Romania Romania
1
Pentz
16
Mwene
2
Wober
15
Lienhart
21
Wimmer
20
Laimer
6
Seiwald
9
Sabitzer
19
Baumgart...
18
Schmid
11
Gregorit...
12
Moldovan
2
Ratiu
3
Popescu
15
Burca
11
Bancu
18
Marin
21
Chiriche...
20
Man
10
Stanciu
17
Dragus
9
Birligea

Substitutes

7
Denis Alibec
22
Alexandru Mitrita
19
Florin Lucian Tanase
8
Adrian Sut
14
David Raul Miculescu
13
Valentin Cretu
1
Florin Nita
6
Marius Marin
4
Virgil Eugen Ghița
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
16
Stefan Tarnovanu
5
Vladimir Screciu
Đội hình dự bị
Áo Áo
Marko Arnautovic 7
Xaver Schlager 4
Florian Grillitsch 10
Kevin Danso 3
Stefan Posch 5
Marco Friedl 23
Mathias Honsak 8
Tobias Lawal 12
Leopold Querfeld 14
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Nicolas Schmid 13
Marco Grull 17
Áo Romania
7 Denis Alibec
22 Alexandru Mitrita
19 Florin Lucian Tanase
8 Adrian Sut
14 David Raul Miculescu
13 Valentin Cretu
1 Florin Nita
6 Marius Marin
4 Virgil Eugen Ghița
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
16 Stefan Tarnovanu
5 Vladimir Screciu

Dữ liệu đội bóng:Áo vs Romania

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1
9.33 Sút trúng cầu môn 5.67
64.33% Kiểm soát bóng 58.67%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.6
0.9 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 2.2
7.1 Sút trúng cầu môn 5.6
64.4% Kiểm soát bóng 55.8%
10.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Áo (2trận)
Chủ Khách
Romania (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Áo Áo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 6.05
11 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 3 1 2 10 7 70% 0 2 19 7.83
9 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 5 5 3 42 32 76.19% 6 1 62 8.47
20 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 1 0 0 57 55 96.49% 1 0 69 6.73
10 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.99
16 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 38 86.36% 5 0 76 7.12
1 Patrick Pentz Thủ môn 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 45 7.12
4 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.26
15 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 1 59 57 96.61% 1 0 72 7.12
2 Maximilian Wober Trung vệ 1 0 0 57 52 91.23% 0 2 69 7.28
18 Romano Schmid Tiền vệ công 1 1 1 29 20 68.97% 4 0 53 7.5
3 Kevin Danso Defender 0 0 0 20 19 95% 0 1 25 6.38
5 Stefan Posch Defender 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 25 6.32
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 2 1 28 23 82.14% 1 2 46 7.76
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 54 51 94.44% 0 0 65 6.86
21 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 1 26 21 80.77% 2 0 47 6.9

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.09
21 Vlad Chiriches 1 0 0 33 26 78.79% 0 3 54 7.11
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 1 1 26 19 73.08% 1 1 36 6.37
22 Alexandru Mitrita Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.22
19 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 1 1 0 6 6 100% 0 0 9 7.02
11 Nicusor Bancu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 31 83.78% 1 1 66 7.3
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 14 100% 1 0 23 6.08
20 Dennis Man Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 2 0 32 6.48
15 Andrei Burca Trung vệ 1 0 0 37 34 91.89% 0 1 50 6.5
3 Mihai Popescu Trung vệ 1 0 0 45 35 77.78% 0 2 61 6.49
17 Denis Dragus Tiền đạo cắm 2 0 2 14 9 64.29% 1 2 51 7.12
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 24 72.73% 2 1 73 6.6
8 Adrian Sut Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 16 6.43
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 56 6.98
14 David Raul Miculescu Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.37
9 Daniel Birligea Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 2 24 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ