Vòng 16
01:30 ngày 03/05/2025
Argentinos Juniors
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Estudiantes La Plata
Địa điểm: Maradona Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2
0.86
U 2
0.98
1
2.25
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Tomas Molina 1 - 0
Kiến tạo: Roman Vega
match goal
26'
Tomas Molina 2 - 0 match goal
27'
Sebastian Prieto
Ra sân: Roman Vega
match change
43'
46'
match change Alexis Manyoma
Ra sân: Bautista Kociubinski
46'
match change Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte
46'
match change Sebastian Boselli
Ra sân: Roman Gomez
46'
match yellow.png Santiago Misael Nunez
Nicolas Adrian Oroz match yellow.png
54'
Alan Lescano 3 - 0
Kiến tạo: Sebastian Prieto
match goal
60'
Jose Herrera 4 - 0
Kiến tạo: Francisco Alvarez
match goal
65'
Jose Herrera match yellow.png
65'
66'
match change Luciano Gimenez
Ra sân: Guido Marcelo Carrillo
66'
match change Gaston Benedetti Taffarel
Ra sân: Tiago Palacios
Santiago Rodriguez
Ra sân: Emiliano Viveros
match change
72'
Victor Ismael Sosa
Ra sân: Jose Herrera
match change
72'
Ruben Bentancourt
Ra sân: Tomas Molina
match change
72'
75'
match yellow.png Gaston Benedetti Taffarel
Cristian Ferreira
Ra sân: Alan Lescano
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
142
 
Số đường chuyền
 
70
256%
 
Chuyền chính xác
 
353%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
22
24
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
20
89
 
Pha tấn công
 
84
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Sebastian Prieto
18
Victor Ismael Sosa
19
Ruben Bentancourt
7
Santiago Rodriguez
17
Cristian Ferreira
12
Gonzalo Siri Payer
2
Tobias Palacio
33
Mateo Antoni
25
Lucas Gómez
5
Juan Cardozo
15
Ariel Gamarra
31
Diego Porcel
Argentinos Juniors Argentinos Juniors 4-3-3
4-2-3-1 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
50
Luz
6
Vega
4
Godoy
16
Alvarez
22
Lozano
21
Oroz
24
Mouzo
11
Herrera
29
Viveros
27
2
Molina
10
Lescano
12
Mansilla
4
Gomez
6
Nunez
2
Rodrigue...
15
Duarte
24
Kociubin...
8
Neves
10
Palacios
25
Medina
17
Burgos
9
Carrillo

Substitutes

14
Sebastian Boselli
19
Alexis Manyoma
7
Jose Ernesto Sosa
13
Gaston Benedetti Taffarel
23
Luciano Gimenez
1
Fabricio Iacovich
26
Jose Ramiro Funes Mori
18
Edwin Steven Cetre Angulo
11
Facundo Farias
16
Mauro Mendez
27
Lucas Alario
Đội hình dự bị
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Sebastian Prieto 20
Victor Ismael Sosa 18
Ruben Bentancourt 19
Santiago Rodriguez 7
Cristian Ferreira 17
Gonzalo Siri Payer 12
Tobias Palacio 2
Mateo Antoni 33
Lucas Gómez 25
Juan Cardozo 5
Ariel Gamarra 15
Diego Porcel 31
Argentinos Juniors Estudiantes La Plata
14 Sebastian Boselli
19 Alexis Manyoma
7 Jose Ernesto Sosa
13 Gaston Benedetti Taffarel
23 Luciano Gimenez
1 Fabricio Iacovich
26 Jose Ramiro Funes Mori
18 Edwin Steven Cetre Angulo
11 Facundo Farias
16 Mauro Mendez
27 Lucas Alario

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
66.67% Kiểm soát bóng 41.67%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
65.5% Kiểm soát bóng 52.7%
9.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Argentinos Juniors (20trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
3
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
2
3

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 30 7.2
18 Victor Ismael Sosa Forward 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 7 6.4
19 Ruben Bentancourt Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.4
4 Erik Fernando Godoy Trung vệ 1 0 0 38 32 84.21% 0 1 51 7
21 Nicolas Adrian Oroz Tiền vệ công 1 0 2 51 44 86.27% 2 0 64 7.4
24 Federico Fattori Mouzo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 48 81.36% 0 0 76 7.3
27 Tomas Molina Tiền đạo cắm 4 2 0 20 16 80% 1 0 41 8.9
7 Santiago Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 6 6.7
17 Cristian Ferreira Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.5
16 Francisco Alvarez Trung vệ 0 0 1 46 42 91.3% 0 2 56 7.1
20 Sebastian Prieto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 22 68.75% 2 1 44 7.2
22 Leandro Lozano Hậu vệ cánh phải 1 0 2 53 43 81.13% 3 1 82 7.7
6 Roman Vega Hậu vệ cánh trái 1 1 2 21 17 80.95% 8 0 38 7.3
29 Emiliano Viveros Cánh trái 0 0 2 34 28 82.35% 4 1 47 7
10 Alan Lescano Tiền vệ công 4 1 0 24 19 79.17% 0 0 34 7.4
11 Jose Herrera Cánh phải 4 2 0 29 23 79.31% 2 1 46 7.7

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ công 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 29 6.7
9 Guido Marcelo Carrillo Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 3 20 6.6
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 26 6.2
8 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 49 81.67% 1 0 70 6.5
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ trụ 1 0 1 17 13 76.47% 0 0 31 6.8
25 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ trụ 1 1 0 30 26 86.67% 0 0 40 6
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 3 0 22 6.6
10 Tiago Palacios Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 1 20 6.4
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 5.8
19 Alexis Manyoma Cánh trái 1 0 2 11 8 72.73% 0 0 27 6.5
14 Sebastian Boselli Trung vệ 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 30 6.6
23 Luciano Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 11 6.7
2 Facundo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 35 24 68.57% 0 1 48 6.1
6 Santiago Misael Nunez Trung vệ 1 0 0 25 21 84% 0 1 39 5.8
4 Roman Gomez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 1 0 32 6.2
17 Joaquin Tobio Burgos Cánh trái 1 1 1 28 16 57.14% 7 0 50 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ