

0.99
0.91
0.86
0.98
2.25
3.25
3.20
0.70
1.25
0.44
1.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Roman Vega


Ra sân: Roman Vega


Ra sân: Bautista Kociubinski

Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte

Ra sân: Roman Gomez


Kiến tạo: Sebastian Prieto

Kiến tạo: Francisco Alvarez



Ra sân: Guido Marcelo Carrillo

Ra sân: Tiago Palacios
Ra sân: Emiliano Viveros

Ra sân: Jose Herrera

Ra sân: Tomas Molina


Ra sân: Alan Lescano

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
18 | Victor Ismael Sosa | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
19 | Ruben Bentancourt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
4 | Erik Fernando Godoy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
21 | Nicolas Adrian Oroz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 64 | 7.4 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 0 | 76 | 7.3 | |
27 | Tomas Molina | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 41 | 8.9 | |
7 | Santiago Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 6 | 6.7 | |
17 | Cristian Ferreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 56 | 7.1 | |
20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 1 | 44 | 7.2 | |
22 | Leandro Lozano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 53 | 43 | 81.13% | 3 | 1 | 82 | 7.7 | |
6 | Roman Vega | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 8 | 0 | 38 | 7.3 | |
29 | Emiliano Viveros | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 1 | 47 | 7 | |
10 | Alan Lescano | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
11 | Jose Herrera | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 1 | 46 | 7.7 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 29 | 6.7 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 20 | 6.6 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 0 | 70 | 6.5 | |
24 | Bautista Kociubinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
25 | Cristian Nicolas Medina | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 22 | 6.6 | |
10 | Tiago Palacios | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.4 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
19 | Alexis Manyoma | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
23 | Luciano Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 48 | 6.1 | |
6 | Santiago Misael Nunez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 39 | 5.8 | |
4 | Roman Gomez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 0 | 32 | 6.2 | |
17 | Joaquin Tobio Burgos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 7 | 0 | 50 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ