Vòng
05:00 ngày 20/05/2025
Argentinos Juniors
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
San Lorenzo

Pen [7-8]

Địa điểm: Maradona Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2
0.75
U 2
1.05
1
2.10
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.5
0.55
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
15'
match yellow.png Ezequiel Herrera
Roman Vega match yellow.png
42'
Jose Herrera match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Gaston Hernandez Bravo
46'
match change Daniel Herrera
Ra sân: Jhohan Sebastian Romana Espitia
69'
match goal 0 - 1 Andres Vombergar
Kiến tạo: Ezequiel Herrera
Victor Ismael Sosa
Ra sân: Jose Herrera
match change
73'
Sebastian Prieto
Ra sân: Roman Vega
match change
77'
Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos
Ra sân: Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni
match change
77'
77'
match change Matias Reali
Ra sân: Ezequiel Cerutti
81'
match change Alexis Ricardo Cuello
Ra sân: Malcom Braida
Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Nicolas Adrian Oroz
match change
83'
85'
match change Nery Domínguez
Ra sân: Iker Muniain Goni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
San Lorenzo San Lorenzo
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
15
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
561
 
Số đường chuyền
 
230
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
15
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
47
 
Long pass
 
17
152
 
Pha tấn công
 
113
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Victor Ismael Sosa
20
Sebastian Prieto
13
Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos
9
Maximiliano Samuel Romero
12
Gonzalo Siri Payer
2
Tobias Palacio
33
Mateo Antoni
5
Juan Cardozo
25
Lucas Gómez
15
Ariel Gamarra
7
Santiago Rodriguez
31
Diego Porcel
Argentinos Juniors Argentinos Juniors 4-2-3-1
4-2-3-1 San Lorenzo San Lorenzo
50
Luz
6
Vega
4
Godoy
16
Alvarez
22
Lozano
21
Oroz
24
Mouzo
11
Herrera
10
Lescano
8
Guaglian...
27
Molina
12
Gill
32
Herrera
4
Espitia
23
Bravo
37
Baez
24
Tripichi...
38
Perruzzi
7
Cerutti
10
Goni
21
Braida
9
Vomberga...

Substitutes

36
Daniel Herrera
11
Matias Reali
28
Alexis Ricardo Cuello
16
Nery Domínguez
25
Jose Antonio Devecchi
51
Maximiliano Zelaya
53
Ramiro Pedroza
34
Fabricio Lopez
19
Manuel Insaurralde
26
Juan Cruz Vega
15
EMANUEL CECCHINI
22
Branco Salinardi
Đội hình dự bị
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Victor Ismael Sosa 18
Sebastian Prieto 20
Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos 13
Maximiliano Samuel Romero 9
Gonzalo Siri Payer 12
Tobias Palacio 2
Mateo Antoni 33
Juan Cardozo 5
Lucas Gómez 25
Ariel Gamarra 15
Santiago Rodriguez 7
Diego Porcel 31
Argentinos Juniors San Lorenzo
36 Daniel Herrera
11 Matias Reali
28 Alexis Ricardo Cuello
16 Nery Domínguez
25 Jose Antonio Devecchi
51 Maximiliano Zelaya
53 Ramiro Pedroza
34 Fabricio Lopez
19 Manuel Insaurralde
26 Juan Cruz Vega
15 EMANUEL CECCHINI
22 Branco Salinardi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
66.67% Kiểm soát bóng 40%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.5
5.8 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 3.2
4.2 Sút trúng cầu môn 2.9
65.5% Kiểm soát bóng 51.7%
9.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Argentinos Juniors (20trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
1
HT-H/FT-T
3
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
1
3
0
2

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 44 32 72.73% 0 0 48 6.7
18 Victor Ismael Sosa Forward 2 0 1 0 0 0% 5 0 9 7
4 Erik Fernando Godoy Trung vệ 0 0 0 71 59 83.1% 1 3 81 6.7
21 Nicolas Adrian Oroz Tiền vệ công 2 1 1 56 48 85.71% 2 1 72 7.2
24 Federico Fattori Mouzo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 52 77.61% 0 4 82 7.3
9 Maximiliano Samuel Romero Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 2 2 6.3
27 Tomas Molina Tiền đạo cắm 3 2 0 23 12 52.17% 1 3 43 7.7
13 Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.7
16 Francisco Alvarez Trung vệ 0 0 2 90 84 93.33% 1 3 99 7.7
20 Sebastian Prieto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 1 0 18 6.7
8 Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni Tiền vệ trụ 1 0 0 40 32 80% 2 0 54 6.4
22 Leandro Lozano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 47 79.66% 4 4 79 7.2
6 Roman Vega Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 22 75.86% 9 0 68 7
10 Alan Lescano Tiền vệ công 1 0 1 51 45 88.24% 1 1 70 6.9
11 Jose Herrera Cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 2 0 43 6.3

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 1 0 1 26 21 80.77% 0 0 39 6.9
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 1 1 1 18 14 77.78% 3 0 33 6.9
16 Nery Domínguez Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.6
24 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 44 6.9
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 4 20 6.9
9 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 1 1 0 16 12 75% 0 7 25 7.8
21 Malcom Braida Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 9 56.25% 0 1 35 6.4
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 48 7
12 Orlando Gill Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 3 43 7.7
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 11 6.4
38 Francisco Perruzzi Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 31 6.6
32 Ezequiel Herrera Defender 0 0 2 25 15 60% 1 3 59 7.5
11 Matias Reali Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 10 7
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 1 3 41 7.4
36 Daniel Herrera Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 22 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ