Vòng 37
22:30 ngày 18/05/2025
Arsenal
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.09
+0.75
0.81
O 3
1.00
U 3
0.85
1
1.69
X
4.10
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Newcastle United Newcastle United
Riccardo Calafiori
Ra sân: William Saliba
match change
46'
Declan Rice 1 - 0
Kiến tạo: Martin Odegaard
match goal
55'
63'
match change Lewis Miley
Ra sân: Jacob Murphy
64'
match change William Osula
Ra sân: Callum Wilson
64'
match change Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Sven Botman
64'
match yellow.png Emil Henry -Kristoffer Krafth
Kai Havertz
Ra sân: Bukayo Saka
match change
76'
76'
match change Joseph Willock
Ra sân: Harvey Barnes
Kieran Tierney
Ra sân: Leandro Trossard
match change
88'
David Raya match yellow.png
90'
Kai Havertz match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Joseph Willock
Jakub Kiwior match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Dan Burn
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Martin Odegaard
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
410
 
Số đường chuyền
 
366
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
9
31
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
18
88
 
Pha tấn công
 
84
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kai Havertz
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
33
Riccardo Calafiori
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
17
Olexandr Zinchenko
30
Raheem Sterling
45
Jack Henry-Francis
53
Ethan Nwaneri
Arsenal Arsenal 4-3-3
3-4-2-1 Newcastle United Newcastle United
22
Raya
49
Skelly
15
Kiwior
2
Saliba
4
White
41
Rice
5
Partey
8
Odegaard
11
Silva
19
Trossard
7
Saka
22
Pope
5
Schar
4
Botman
33
Burn
23
Murphy
39
Moura
8
Tonali
21
Livramen...
11
Barnes
10
Gordon
9
Wilson

Substitutes

18
William Osula
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
67
Lewis Miley
28
Joseph Willock
1
Martin Dubravka
26
John Ruddy
6
Jamaal Lascelles
78
Sean Neave
36
Sean Longstaff
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Kai Havertz 29
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Riccardo Calafiori 33
Kieran Tierney 3
Norberto Murara Neto 32
Olexandr Zinchenko 17
Raheem Sterling 30
Jack Henry-Francis 45
Ethan Nwaneri 53
Arsenal Newcastle United
18 William Osula
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
67 Lewis Miley
28 Joseph Willock
1 Martin Dubravka
26 John Ruddy
6 Jamaal Lascelles
78 Sean Neave
36 Sean Longstaff

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 49.33%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 5.2
55.2% Kiểm soát bóng 51.1%
9.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (57trận)
Chủ Khách
Newcastle United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
16
3
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
5
3
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
0
6
0
2
HT-B/FT-B
3
7
3
6

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 1 39 32 82.05% 1 1 67 7.13
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 36 7.28
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 4 41 34 82.93% 2 0 53 7.26
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 49 40 81.63% 0 1 60 6.96
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 30 93.75% 0 0 50 6.57
29 Kai Havertz Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.02
41 Declan Rice Tiền vệ trụ 2 2 0 24 20 83.33% 2 4 36 8.34
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 35 6.21
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 1 1 32 6.3
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 1 2 30 22 73.33% 4 1 45 7.43
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 2 46 43 93.48% 1 2 67 8.28
33 Riccardo Calafiori Defender 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.31
49 Myles Lewis Skelly Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 38 90.48% 2 2 59 7.03

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 2 8 8 100% 0 0 17 5.81
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 31 6.34
5 Fabian Schar Trung vệ 3 1 0 37 31 83.78% 0 5 63 7.45
33 Dan Burn Trung vệ 1 1 0 35 29 82.86% 0 4 44 6.74
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 1 18 11 61.11% 3 1 37 6.65
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 6.02
11 Harvey Barnes Cánh trái 3 1 0 14 13 92.86% 1 1 23 6.13
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.02
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 4 0 37 5.24
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 1 0 2 29 25 86.21% 7 0 45 6.59
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 53 46 86.79% 1 0 66 6.94
4 Sven Botman Trung vệ 1 0 1 26 25 96.15% 0 1 30 6.5
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 25 96.15% 3 1 46 6.36
18 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 2 0 7 5.99
67 Lewis Miley Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 16 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ