Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 09/04/2025
Arsenal
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Real Madrid 1
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.03
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
2.30
X
3.60
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Real Madrid Real Madrid
Thomas Partey match yellow.png
54'
Declan Rice 1 - 0 match goal
58'
69'
match yellow.png Eduardo Camavinga
Declan Rice 2 - 0 match goal
70'
71'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Luka Modric
Leandro Trossard
Ra sân: Bukayo Saka
match change
74'
Mikel Merino Zazon 3 - 0
Kiến tạo: Myles Lewis Skelly
match goal
75'
79'
match change Fran Garcia
Ra sân: David Alaba
Kieran Tierney
Ra sân: Declan Rice
match change
80'
85'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
90'
match yellow.pngmatch red Eduardo Camavinga
Benjamin William White
Ra sân: Jurrien Timber
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
490
 
Số đường chuyền
 
435
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Long pass
 
23
99
 
Pha tấn công
 
69
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Leandro Trossard
4
Benjamin William White
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
36
Tommy Setford
17
Olexandr Zinchenko
53
Ethan Nwaneri
37
Nathan Butler-Oyedeji
44
Jimi Gower
Arsenal Arsenal 4-3-3
4-4-2 Real Madrid Real Madrid
22
Raya
49
Skelly
15
Kiwior
2
Saliba
12
Timber
41
2
Rice
5
Partey
8
Odegaard
11
Silva
23
Zazon
7
Saka
1
Courtois
8
Dipetta
35
Asencio
22
Rudiger
4
Alaba
11
Goes
10
Modric
6
Camaving...
5
Bellingh...
9
Lottin
7
Junior

Substitutes

21
Brahim Diaz
17
Lucas Vazquez Iglesias
20
Fran Garcia
18
Jesus Vallejo Lazaro
30
Gonzalo Garcia
31
Jacobo Ramon Naveros
39
Lorenzo
36
Chema Andres
15
Arda Guler
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
34
Sergio Mestre
26
Fran Gonzalez
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Leandro Trossard 19
Benjamin William White 4
Kieran Tierney 3
Norberto Murara Neto 32
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Tommy Setford 36
Olexandr Zinchenko 17
Ethan Nwaneri 53
Nathan Butler-Oyedeji 37
Jimi Gower 44
Arsenal Real Madrid
21 Brahim Diaz
17 Lucas Vazquez Iglesias
20 Fran Garcia
18 Jesus Vallejo Lazaro
30 Gonzalo Garcia
31 Jacobo Ramon Naveros
39 Lorenzo
36 Chema Andres
15 Arda Guler
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa
34 Sergio Mestre
26 Fran Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 11.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 8
54% Kiểm soát bóng 57.33%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 8
1.7 Thẻ vàng 2
5.7 Sút trúng cầu môn 6.1
55.2% Kiểm soát bóng 55.8%
9.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (57trận)
Chủ Khách
Real Madrid (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
11
3
HT-H/FT-T
4
1
6
5
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
5
3
1
2
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
6
3
3
HT-B/FT-B
3
7
2
11

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.29
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 41 7.79
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 0 40 33 82.5% 2 1 50 6.51
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 64 60 93.75% 0 0 77 7.4
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 3 3 1 18 13 72.22% 0 0 30 8.11
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 10 6.02
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
41 Declan Rice Tiền vệ trụ 5 4 0 30 27 90% 2 0 43 9.21
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 81 79 97.53% 0 0 90 6.79
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 2 2 1 15 13 86.67% 5 1 32 7.16
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 9 0 38 6.69
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 64 6.76
12 Jurrien Timber Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 48 94.12% 1 2 71 7.61
49 Myles Lewis Skelly Hậu vệ cánh trái 0 0 2 57 54 94.74% 0 0 74 7.83

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 1 55 51 92.73% 2 0 65 6.41
4 David Alaba Trung vệ 0 0 1 32 26 81.25% 1 1 46 6.62
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 4 39 7.14
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 0 60 5.62
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 14 5.89
9 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 3 2 2 29 27 93.1% 0 0 42 6.96
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 3 0 0 22 14 63.64% 3 0 38 5.78
8 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 1 44 41 93.18% 0 1 49 6.22
21 Brahim Diaz Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.97
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 1 0 0 39 37 94.87% 1 0 53 6.14
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 0 0 55 50 90.91% 0 1 73 5.48
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 1 1 2 30 27 90% 0 1 44 7.06
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 6 75% 0 0 14 6.26
35 Raul Asencio Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 44 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ