Vòng 37
01:45 ngày 19/05/2025
AS Roma
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
AC Milan 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.83
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
AC Milan AC Milan
Gianluca Mancini 1 - 0
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
match goal
3'
20'
match var Santiago Gimenez Card changed
21'
match red Santiago Gimenez
Gianluca Mancini match yellow.png
25'
39'
match goal 1 - 1 Joao Felix Sequeira
Kiến tạo: Alejandro Jimenez
Bryan Cristante match yellow.png
45'
Leandro Daniel Paredes 2 - 1 match goal
58'
Zeki Celik match yellow.png
61'
62'
match yellow.png Alejandro Jimenez
65'
match change Luka Jovic
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
66'
match change Rafael Leao
Ra sân: Joao Felix Sequeira
66'
match change Youssouf Fofana
Ra sân: Alejandro Jimenez
Devyne Rensch
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
78'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
match change
78'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
84'
Baldanzi Tommaso
Ra sân: Eldor Shomurodov
match change
84'
84'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Matteo Gabbia
Bryan Cristante 3 - 1
Kiến tạo: Stephan El Shaarawy
match goal
87'
90'
match change Filippo Terracciano
Ra sân: Christian Pulisic
90'
match yellow.png Fikayo Tomori

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
553
 
Số đường chuyền
 
475
92%
 
Chuyền chính xác
 
92%
12
 
Phạm lỗi
 
16
14
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
33
125
 
Pha tấn công
 
64
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Lucas Gourna-Douath
92
Stephan El Shaarawy
35
Baldanzi Tommaso
2
Devyne Rensch
21
Paulo Dybala
25
Victor Nelsson
15
Mats Hummels
7
Lorenzo Pellegrini
95
Pierluigi Gollini
61
Niccolo Pisilli
34
Anass Salah-Eddine
12
Saud Abdulhamid
11
Artem Dovbyk
70
Giorgio De Marzi
66
Buba Sangare
AS Roma AS Roma 3-5-2
3-4-2-1 AC Milan AC Milan
99
Svilar
5
Ndicka
23
Mancini
19
Celik
3
Tasende
17
Kone
16
Paredes
4
Cristant...
18
Malvano
56
Saelemae...
14
Shomurod...
16
Maignan
23
Tomori
46
Gabbia
31
Pavlovic
80
Musah
8
Cheek
14
Reijnder...
20
Jimenez
11
Pulisic
79
Sequeira
7
Gimenez

Substitutes

29
Youssouf Fofana
42
Filippo Terracciano
99
Riccardo Sottil
10
Rafael Leao
9
Luka Jovic
22
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
28
Malick Thiaw
57
Marco Sportiello
24
Alessandro Florenzi
73
Francesco Camarda
96
Lorenzo Torriani
90
Tammy Abraham
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Lucas Gourna-Douath 27
Stephan El Shaarawy 92
Baldanzi Tommaso 35
Devyne Rensch 2
Paulo Dybala 21
Victor Nelsson 25
Mats Hummels 15
Lorenzo Pellegrini 7
Pierluigi Gollini 95
Niccolo Pisilli 61
Anass Salah-Eddine 34
Saud Abdulhamid 12
Artem Dovbyk 11
Giorgio De Marzi 70
Buba Sangare 66
AS Roma AC Milan
29 Youssouf Fofana
42 Filippo Terracciano
99 Riccardo Sottil
10 Rafael Leao
9 Luka Jovic
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
28 Malick Thiaw
57 Marco Sportiello
24 Alessandro Florenzi
73 Francesco Camarda
96 Lorenzo Torriani
90 Tammy Abraham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
46.1% Kiểm soát bóng 48.7%
9.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (51trận)
Chủ Khách
AC Milan (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
9
6
HT-H/FT-T
5
4
3
5
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
7
5
0
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
6
HT-B/FT-B
2
3
3
5

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 1 1 2 5 4 80% 1 0 8 6.46
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 35 31 88.57% 1 1 44 7.62
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 64 60 93.75% 4 1 73 7.73
23 Gianluca Mancini Trung vệ 2 1 0 61 55 90.16% 0 1 69 7.15
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 2 0 0 48 44 91.67% 4 0 61 6.3
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.55
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 73 69 94.52% 0 0 77 6.36
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 33 6.47
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 1 0 69 62 89.86% 2 1 91 6.79
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 4 1 2 54 50 92.59% 2 1 70 7.39
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 2 49 48 97.96% 0 1 70 7.17
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.14
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.11
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 1 47 43 91.49% 4 0 70 7.68

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 57 6.07
9 Luka Jovic Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 8 6.15
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 37 35 94.59% 1 1 47 6.03
11 Christian Pulisic Cánh phải 2 0 2 36 33 91.67% 4 0 54 7.08
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 64 62 96.88% 1 1 80 6.52
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 0 0 64 63 98.44% 0 4 77 6.76
10 Rafael Leao Cánh trái 1 1 0 5 5 100% 2 0 16 6.1
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 2 0 0 50 45 90% 0 0 59 5.94
79 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 2 1 2 32 29 90.63% 1 0 41 7.2
99 Riccardo Sottil Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.07
7 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 4.91
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 17 6.2
31 Starhinja Pavlovic Trung vệ 0 0 0 52 42 80.77% 1 1 70 6.14
42 Filippo Terracciano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 1 44 43 97.73% 0 0 52 6.25
20 Alejandro Jimenez Hậu vệ cánh phải 3 1 2 19 17 89.47% 1 0 36 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ