Vòng 35
23:00 ngày 04/05/2025
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.80
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Fiorentina Fiorentina
Artem Dovbyk 1 - 0
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
match goal
45'
Niccolo Pisilli
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
46'
46'
match change Nicolo Fagioli
Ra sân: Robin Gosens
61'
match change Albert Gudmundsson
Ra sân: Nicolo Zaniolo
64'
match yellow.png Cher Ndour
Baldanzi Tommaso
Ra sân: Eldor Shomurodov
match change
65'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Bryan Cristante
match change
65'
71'
match change Lucas Beltran
Ra sân: Marin Pongracic
71'
match change Andrea Colpani
Ra sân: Amir Richardson
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Artem Dovbyk
match change
77'
Devyne Rensch
Ra sân: Zeki Celik
match change
77'
85'
match yellow.png Moise Keane
Matìas Soulè Malvano match yellow.png
89'
Niccolo Pisilli match yellow.png
90'
90'
match change Yacine Adli
Ra sân: Cher Ndour

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
422
 
Số đường chuyền
 
604
87%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
19
95
 
Pha tấn công
 
96
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Lucas Gourna-Douath
35
Baldanzi Tommaso
61
Niccolo Pisilli
92
Stephan El Shaarawy
2
Devyne Rensch
16
Leandro Daniel Paredes
21
Paulo Dybala
56
Alexis Saelemaekers
25
Victor Nelsson
15
Mats Hummels
95
Pierluigi Gollini
34
Anass Salah-Eddine
12
Saud Abdulhamid
70
Giorgio De Marzi
AS Roma AS Roma 3-5-2
3-5-2 Fiorentina Fiorentina
99
Svilar
5
Ndicka
23
Mancini
19
Celik
3
Tasende
7
Pellegri...
17
Kone
4
Cristant...
18
Malvano
11
Dovbyk
14
Shomurod...
43
Quintana
15
Comuzzo
18
Villar
5
Pongraci...
65
Parisi
24
Richards...
8
Mandrago...
27
Ndour
21
Gosens
20
Keane
17
Zaniolo

Substitutes

9
Lucas Beltran
29
Yacine Adli
10
Albert Gudmundsson
23
Andrea Colpani
44
Nicolo Fagioli
90
Michael Folorunsho
1
Pietro Terracciano
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
63
Maat Caprini
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Lucas Gourna-Douath 27
Baldanzi Tommaso 35
Niccolo Pisilli 61
Stephan El Shaarawy 92
Devyne Rensch 2
Leandro Daniel Paredes 16
Paulo Dybala 21
Alexis Saelemaekers 56
Victor Nelsson 25
Mats Hummels 15
Pierluigi Gollini 95
Anass Salah-Eddine 34
Saud Abdulhamid 12
Giorgio De Marzi 70
AS Roma Fiorentina
9 Lucas Beltran
29 Yacine Adli
10 Albert Gudmundsson
23 Andrea Colpani
44 Nicolo Fagioli
90 Michael Folorunsho
1 Pietro Terracciano
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli
63 Maat Caprini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 5
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 3.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
46.1% Kiểm soát bóng 52.1%
9.1 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (51trận)
Chủ Khách
Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
13
6
HT-H/FT-T
5
4
3
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
0
7
2
3
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
2
3
2
5

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 19 76% 1 1 31 6.72
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 2 0 0 26 22 84.62% 3 0 36 6.67
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 36 6.56
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 27 96.43% 1 0 32 6.36
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 2 1 2 14 12 85.71% 0 1 19 7.19
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 41 41 100% 0 0 44 6.52
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 28 7.21
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 1 0 11 6.93
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 1 1 36 34 94.44% 2 0 49 7.2
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 38 6.86
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 2 18 14 77.78% 2 0 31 6.66
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.14

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 17 6.95
18 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 1 31 6.07
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 2 0 36 6.4
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 28 87.5% 0 0 37 6
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 3 3 1 5 4 80% 0 0 13 6.5
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 2 60 6.46
17 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 0 0 2 9 6 66.67% 0 0 20 6.03
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.19
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 24 6.07
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 2 0 1 34 32 94.12% 0 0 42 6.37
27 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 28 26 92.86% 2 0 37 6.13
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 1 39 37 94.87% 0 0 48 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ