Vòng 31
01:45 ngày 07/04/2025
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Juventus
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.97
U 2.25
0.89
1
2.33
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Juventus Juventus
Bryan Cristante match yellow.png
26'
40'
match goal 0 - 1 Manuel Locatelli
Eldor Shomurodov
Ra sân: Mats Hummels
match change
46'
Eldor Shomurodov 1 - 1 match goal
49'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Stephan El Shaarawy
match change
61'
Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Bryan Cristante
match change
61'
65'
match yellow.png Renato De Palma Veiga
68'
match change Randal Kolo Muani
Ra sân: Dusan Vlahovic
68'
match change Andrea Cambiaso
Ra sân: Timothy Weah
69'
match change Teun Koopmeiners
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Victor Nelsson
Ra sân: Zeki Celik
match change
72'
76'
match change Nicolo Savona
Ra sân: Manuel Locatelli
Baldanzi Tommaso
Ra sân: Artem Dovbyk
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Juventus Juventus
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
418
 
Số đường chuyền
 
611
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
30
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
4
24
 
Long pass
 
28
72
 
Pha tấn công
 
121
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Leandro Daniel Paredes
25
Victor Nelsson
27
Lucas Gourna-Douath
35
Baldanzi Tommaso
14
Eldor Shomurodov
7
Lorenzo Pellegrini
95
Pierluigi Gollini
61
Niccolo Pisilli
2
Devyne Rensch
34
Anass Salah-Eddine
66
Buba Sangare
70
Giorgio De Marzi
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
3-4-2-1 Juventus Juventus
99
Svilar
5
Ndicka
15
Hummels
23
Mancini
3
Tasende
4
Cristant...
17
Kone
19
Celik
92
Shaarawy
18
Malvano
11
Dovbyk
29
Gregorio
15
Kyatengw...
12
Veiga
6
Kelly
16
Mckennie
5
Locatell...
19
Thuram-U...
22
Weah
10
Yildiz
11
Gonzalez
9
Vlahovic

Substitutes

20
Randal Kolo Muani
27
Andrea Cambiaso
37
Nicolo Savona
8
Teun Koopmeiners
26
Douglas Luiz Soares de Paulo
23
Carlo Pinsoglio
38
Giovanni Daffara
40
Jonas Rouhi
2
Alberto Costa
7
Francisco Conceicao
51
Samuel Mbangula
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Leandro Daniel Paredes 16
Victor Nelsson 25
Lucas Gourna-Douath 27
Baldanzi Tommaso 35
Eldor Shomurodov 14
Lorenzo Pellegrini 7
Pierluigi Gollini 95
Niccolo Pisilli 61
Devyne Rensch 2
Anass Salah-Eddine 34
Buba Sangare 66
Giorgio De Marzi 70
AS Roma Juventus
20 Randal Kolo Muani
27 Andrea Cambiaso
37 Nicolo Savona
8 Teun Koopmeiners
26 Douglas Luiz Soares de Paulo
23 Carlo Pinsoglio
38 Giovanni Daffara
40 Jonas Rouhi
2 Alberto Costa
7 Francisco Conceicao
51 Samuel Mbangula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
46.1% Kiểm soát bóng 54.5%
9.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (51trận)
Chủ Khách
Juventus (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
8
2
HT-H/FT-T
5
4
6
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
0
7
3
8
HT-B/FT-H
2
2
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
2
3
2
4

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 30 6.99
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 4 1 0 22 19 86.36% 2 0 34 6.93
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 36 28 77.78% 0 1 45 6.03
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 23 100% 0 0 27 6.24
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 1 54 48 88.89% 3 1 64 6.45
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 20 71.43% 2 0 49 6.81
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 1 1 1 13 11 84.62% 1 0 20 6.96
25 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.23
5 Evan Ndicka Trung vệ 2 1 0 50 45 90% 0 1 61 6.52
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 54 7.14
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 1 2 16 12 75% 0 1 28 6.64
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 42 6.52
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 1 44 40 90.91% 0 2 60 7.34
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 19 6.11
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.08
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 2 22 17 77.27% 8 0 48 6.46

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 79 72 91.14% 0 1 90 7.78
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 2 1 0 20 14 70% 1 4 33 6.29
29 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 1 35 6.54
6 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 1 73 61 83.56% 4 4 93 6.77
20 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.12
16 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 2 1 0 46 41 89.13% 0 1 64 6.57
11 Nicolas Gonzalez Cánh phải 2 1 1 35 30 85.71% 1 0 43 6.54
8 Teun Koopmeiners Tiền vệ công 0 0 1 9 9 100% 2 0 16 6.18
22 Timothy Weah Cánh phải 1 1 1 33 30 90.91% 3 1 49 6.89
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 1 1 0 62 59 95.16% 1 0 80 7.6
15 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 1 80 75 93.75% 4 1 99 7.38
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.19
12 Renato De Palma Veiga Trung vệ 0 0 0 71 68 95.77% 0 2 83 6.69
10 Kenan Yildiz Cánh trái 1 0 1 43 36 83.72% 4 0 68 6.66
37 Nicolo Savona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 21 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ