Vòng 33
01:45 ngày 20/04/2025
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Verona
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.44
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Verona Verona
Eldor Shomurodov 1 - 0
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
match goal
4'
12'
match yellow.png Antoine Bernede
57'
match yellow.png Nicolas Valentini
57'
match change Suat Serdar
Ra sân: Pawel Dawidowicz
57'
match change Tomas Suslov
Ra sân: Antoine Bernede
Niccolo Pisilli
Ra sân: Baldanzi Tommaso
match change
63'
Artem Dovbyk
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
70'
76'
match change Cheikh Niasse
Ra sân: Daniel Mosquera
80'
match change Martin Frese
Ra sân: Nicolas Valentini
80'
match change Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Ondrej Duda
Devyne Rensch
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
82'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Eldor Shomurodov
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Verona Verona
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
502
 
Số đường chuyền
 
410
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
23
10
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
21
131
 
Pha tấn công
 
84
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
11
Artem Dovbyk
2
Devyne Rensch
61
Niccolo Pisilli
15
Mats Hummels
16
Leandro Daniel Paredes
21
Paulo Dybala
7
Lorenzo Pellegrini
95
Pierluigi Gollini
27
Lucas Gourna-Douath
34
Anass Salah-Eddine
66
Buba Sangare
70
Giorgio De Marzi
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
3-5-2 Verona Verona
99
Svilar
5
Ndicka
23
Mancini
19
Celik
3
Tasende
17
Kone
4
Cristant...
56
Saelemae...
35
Tommaso
18
Malvano
14
Shomurod...
1
Montipo
87
Ghilardi
42
Coppola
6
Valentin...
38
Tchatcho...
33
Duda
27
Dawidowi...
24
Bernede
12
Bradaric
35
Mosquera
9
Sarr

Substitutes

25
Suat Serdar
10
Cheikh Niasse
31
Tomas Suslov
14
Dailon Rocha Livramento
3
Martin Frese
5
Marco Davide Faraoni
8
Darko Lazovic
22
Alessandro Berardi
34
Simone Perilli
20
Grigoris Kastanos
4
Flavius Daniliuc
2
Daniel Oyegoke
7
Mathis Lambourde
72
Junior Ajayi
19
Tobias Slotsager
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Stephan El Shaarawy 92
Artem Dovbyk 11
Devyne Rensch 2
Niccolo Pisilli 61
Mats Hummels 15
Leandro Daniel Paredes 16
Paulo Dybala 21
Lorenzo Pellegrini 7
Pierluigi Gollini 95
Lucas Gourna-Douath 27
Anass Salah-Eddine 34
Buba Sangare 66
Giorgio De Marzi 70
AS Roma Verona
25 Suat Serdar
10 Cheikh Niasse
31 Tomas Suslov
14 Dailon Rocha Livramento
3 Martin Frese
5 Marco Davide Faraoni
8 Darko Lazovic
22 Alessandro Berardi
34 Simone Perilli
20 Grigoris Kastanos
4 Flavius Daniliuc
2 Daniel Oyegoke
7 Mathis Lambourde
72 Junior Ajayi
19 Tobias Slotsager

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
45.67% Kiểm soát bóng 37.67%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 1.7
46.1% Kiểm soát bóng 40.8%
9.1 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (51trận)
Chủ Khách
Verona (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
1
6
HT-H/FT-T
5
4
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
7
4
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
10
2

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.04
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 38 76% 1 7 56 7.28
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 0 0 71 67 94.37% 0 3 80 7.11
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 32 78.05% 5 0 67 6.57
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 1 1 0 17 15 88.24% 1 1 34 6.92
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 73 62 84.93% 0 1 81 6.63
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 35 7.08
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.15
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 74 56 75.68% 1 1 90 6.69
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 2 34 27 79.41% 6 2 62 6.86
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 2 43 38 88.37% 0 1 53 6.57
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.04
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 30 6.29
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 2 2 1 44 41 93.18% 2 0 69 7.47
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.94

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 0 0 1 48 43 89.58% 5 0 64 6.43
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 28 6.11
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 26 5.95
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 24 6.45
3 Martin Frese Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.01
24 Antoine Bernede Tiền vệ trụ 1 1 2 28 21 75% 1 0 35 6.31
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 4 0 56 6.38
10 Cheikh Niasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 20 6.3
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 0 0 1 23 17 73.91% 0 1 36 6.17
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 2 14 12 85.71% 4 0 31 6.43
6 Nicolas Valentini Trung vệ 1 0 0 46 32 69.57% 1 6 58 6.64
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 3 62 6.79
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 4 1 0 23 14 60.87% 0 4 33 6.59
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 2 0 0 35 25 71.43% 1 2 59 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ